Paul Papp 5 | |
Ioan Tolea (Kiến tạo: Gheorghe Grozav) 15 | |
Gheorghe Grozav (Kiến tạo: Ricardinho) 19 | |
Sergiu Hanca (Kiến tạo: Christian Irobiso) 24 | |
Ioan Tolea 30 | |
Zoran Mitrov (Thay: Stefan Bodisteanu) 46 | |
Adams Friday (Thay: Rijad Sadiku) 46 | |
Eduard Florescu (Thay: Aldair Ferreira) 46 | |
Enzo Lopez (Thay: Marian Chica-Rosa) 64 | |
Denis Radu (Thay: Mihnea Radulescu) 68 | |
Alexandru Mateiu (Thay: Sergiu Hanca) 68 | |
Raul Balbarau 77 | |
Enzo Lopez (Kiến tạo: Eduard Florescu) 85 | |
Jaly Mouaddib (Thay: George Cimpanu) 86 | |
Ali Demirel (Thay: Christian Irobiso) 90 | |
Marian Huja (Thay: Tommi Jyry) 90 |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Botosani
số liệu thống kê
Petrolul Ploiesti
Botosani
45 Kiểm soát bóng 55
22 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 22
1 Việt vị 1
10 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs Botosani
Petrolul Ploiesti (4-1-4-1): Raul Balbarau (1), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Ioan Tolea (30), Tidiane Keita (23), Mihnea Radulescu (17), Sergiu Hanca (20), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Christian Irobiso (9)
Botosani (4-2-3-1): Eduard Pap (94), Rijad Sadiku (44), George Miron (4), Patricio Matricardi (5), Alexandru Tiganasu (30), Enriko Papa (67), Aldair Ferreira (83), George Cimpanu (10), Hervin Ongenda (26), Stefan Bodisteanu (7), Marian Chica-Rosa (29)
Petrolul Ploiesti
4-1-4-1
1
Raul Balbarau
24
Ricardinho
4
Paul Papp
69
Yohan Roche
30
Ioan Tolea
23
Tidiane Keita
17
Mihnea Radulescu
20
Sergiu Hanca
6
Tommi Jyry
7
Gheorghe Grozav
9
Christian Irobiso
29
Marian Chica-Rosa
7
Stefan Bodisteanu
26
Hervin Ongenda
10
George Cimpanu
83
Aldair Ferreira
67
Enriko Papa
30
Alexandru Tiganasu
5
Patricio Matricardi
4
George Miron
44
Rijad Sadiku
94
Eduard Pap
Botosani
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Mihnea Radulescu Denis Radu | 46’ | Aldair Ferreira Eduard Florescu |
68’ | Sergiu Hanca Alexandru Mateiu | 46’ | Stefan Bodisteanu Zoran Mitrov |
90’ | Christian Irobiso Ali Suhan Demirel | 46’ | Rijad Sadiku Adams Friday |
90’ | Tommi Jyry Marian Huja | 64’ | Marian Chica-Rosa Enzo Lopez |
86’ | George Cimpanu Jaly Mouaddib |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Linner | Michael Pavlovic | ||
Mihai Esanu | Alin Ciobanu | ||
Alexandru Iulian Stanica | Alin Seroni | ||
Denis Radu | Charles Petro | ||
Alexandru Mateiu | Daniel Celea | ||
Victor Stancovici | Gabriel David | ||
Alin Botogan | Stefan Panoiu | ||
Mario Bratu | Eduard Florescu | ||
Ali Suhan Demirel | Jaly Mouaddib | ||
Iustin Raducan | Zoran Mitrov | ||
Bogdan Marian | Enzo Lopez | ||
Marian Huja | Adams Friday |
Nhận định Petrolul Ploiesti vs Botosani
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại