- Sam Curtis (Thay: Jadel Katongo)58
- Harley Mills (Thay: Jack Sparkes)58
- Cian Hayes (Thay: Ryan De Havilland)58
- (Pen) Malik Mothersille74
- Harley Mills81
- Abraham Odoh (Thay: Christopher Conn-Clarke)84
- Donovan Pines29
- Donovan Pines47
- Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Corey O'Keeffe)55
- Sam Cosgrove (Thay: Max Watters)62
- Georgie Gent (Thay: Barry Cotter)75
- Kelechi Nwakali (Thay: Adam Phillips)75
- Jonathan Russell86
- Corey O'Keeffe88
- Aiden Marsh (Thay: Davis Keillor-Dunn)90
Thống kê trận đấu Peterborough United vs Barnsley
số liệu thống kê
Peterborough United
Barnsley
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Peterborough United vs Barnsley
Peterborough United (4-3-1-2): Nicholas Bilokapic (1), Jadel Katongo (27), Oscar Wallin (5), Emmanuel Fernandez (37), Jack Sparkes (21), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Ryan De Havilland (8), Chris Conn-Clarke (9), Ricky-Jade Jones (17), Malik Mothersille (7)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Conor McCarthy (21), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Luca Connell (48), Jon Russell (3), Barry Cotter (2), Max Watters (36), Davis Keillor-Dunn (40)
Peterborough United
4-3-1-2
1
Nicholas Bilokapic
27
Jadel Katongo
5
Oscar Wallin
37
Emmanuel Fernandez
21
Jack Sparkes
22
Hector Kyprianou
4
Archie Collins
8
Ryan De Havilland
9
Chris Conn-Clarke
17
Ricky-Jade Jones
7
Malik Mothersille
40
Davis Keillor-Dunn
36
Max Watters
2
Barry Cotter
3
Jon Russell
48
Luca Connell
8
Adam Phillips
7
Corey O'Keeffe
21
Conor McCarthy
5
Donovan Pines
6
Maël de Gevigney
23
Ben Killip
Barnsley
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Jadel Katongo Sam Curtis | 62’ | Max Watters Sam Cosgrove |
58’ | Ryan De Havilland Cian Hayes | 75’ | Barry Cotter Georgie Gent |
58’ | Jack Sparkes Harley Mills | 75’ | Adam Phillips Kelechi Nwakali |
84’ | Christopher Conn-Clarke Abraham Odoh | 90’ | Davis Keillor-Dunn Aiden Marsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Blackmore | Jackson William Smith | ||
Sam Curtis | Sam Cosgrove | ||
Abraham Odoh | Kyran Lofthouse | ||
Cian Hayes | Georgie Gent | ||
Harley Mills | Aiden Marsh | ||
Donay O'Brien-Brady | Vimal Yoganathan | ||
Bradley Ihionvien | Kelechi Nwakali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Peterborough United
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Barnsley
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T T T T H |
2 | Wrexham | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | T H H T T |
3 | Wycombe Wanderers | 22 | 14 | 5 | 3 | 23 | 47 | H T H T B |
4 | Huddersfield | 22 | 13 | 4 | 5 | 17 | 43 | T H T T H |
5 | Stockport County | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | T B T B H |
6 | Reading | 22 | 11 | 4 | 7 | 4 | 37 | H B B T T |
7 | Barnsley | 23 | 10 | 6 | 7 | 2 | 36 | B T B T T |
8 | Bolton Wanderers | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | T B H B T |
9 | Charlton Athletic | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | H H T T T |
10 | Leyton Orient | 22 | 9 | 4 | 9 | 8 | 31 | T H T T T |
11 | Mansfield Town | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | B H T T B |
12 | Lincoln City | 23 | 8 | 7 | 8 | -1 | 31 | H H T B B |
13 | Exeter City | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
14 | Stevenage | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T T H B T |
15 | Blackpool | 22 | 7 | 7 | 8 | -3 | 28 | T T H B H |
16 | Wigan Athletic | 22 | 7 | 6 | 9 | 1 | 27 | B T H T B |
17 | Rotherham United | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | T T B B H |
18 | Peterborough United | 22 | 7 | 3 | 12 | -4 | 24 | B T B B B |
19 | Northampton Town | 23 | 5 | 7 | 11 | -16 | 22 | T B B B H |
20 | Bristol Rovers | 22 | 6 | 4 | 12 | -16 | 22 | B B H B B |
21 | Crawley Town | 22 | 5 | 5 | 12 | -16 | 20 | T B B B H |
22 | Cambridge United | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | T H B B B |
23 | Shrewsbury Town | 22 | 4 | 4 | 14 | -19 | 16 | B B H T H |
24 | Burton Albion | 22 | 2 | 7 | 13 | -17 | 13 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại