Thẻ vàng cho Federico Ricci.
![]() Andrey Galabinov (Kiến tạo: Nicola Bellomo) 5 | |
![]() Nicola Bellomo 32 | |
![]() Matos 36 | |
![]() Nicola Bellomo 45 | |
![]() Christian Kouan 57 | |
![]() Lorenzo Crisetig 57 | |
![]() Salvatore Burrai 71 | |
![]() Federico Ricci 90 |
Thống kê trận đấu Perugia vs Reggina


Diễn biến Perugia vs Reggina

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Andrey Galabinov sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adriano Montalto.
Giuseppe Loiacono ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ivan Lakicevic.
Gianmaria Zanandrea ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alessandro Murgia.
Nicola Bellomo ra sân và anh ấy được thay thế bởi Perparim Hetemaj.

Thẻ vàng cho Salvatore Burrai.
Mirko Carretta sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacopo Murano.
Karim Laribi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Federico Ricci.
Francesco Lisi ra sân và anh ấy được thay thế bằng Marcello Falzerano.
Francesco Lisi ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matos ra đi và anh ấy được thay thế bởi Mirko Carretta.
Matos sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andrea Ghion sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Salvatore Burrai.

Thẻ vàng cho Lorenzo Crisetig.

Thẻ vàng cho Christian Kouan.
Rigoberto Rivas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alessandro Cortinovis.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Nicola Bellomo đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Perugia vs Reggina
Perugia (3-4-1-2): Leandro Chichizola (22), Filippo Sgarbi (39), Gabriele Angella (5), Gianmaria Zanandrea (32), Gabriele Ferrarini (30), Jacopo Segre (6), Andrea Ghion (16), Francesco Lisi (44), Christian Kouan (28), Manuel De Luca (9), Matos (10)
Reggina (4-4-2): Stefano Turati (63), Giuseppe Loiacono (6), Thiago Cionek (3), Dimitrios Stavropoulos (4), Gianluca Di Chiara (17), Karim Laribi (21), Nicolo Bianchi (15), Lorenzo Crisetig (8), Nicola Bellomo (10), Andrey Galabinov (16), Rigoberto Rivas (99)


Thay người | |||
61’ | Andrea Ghion Salvatore Burrai | 46’ | Rigoberto Rivas Alessandro Cortinovis |
62’ | Francesco Lisi Marcello Falzerano | 64’ | Karim Laribi Federico Ricci |
62’ | Jacopo Murano Mirko Carretta | 71’ | Nicola Bellomo Perparim Hetemaj |
65’ | Mirko Carretta Jacopo Murano | 84’ | Andrey Galabinov Adriano Montalto |
76’ | Gianmaria Zanandrea Alessandro Murgia | 84’ | Giuseppe Loiacono Ivan Lakicevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Fulignati | Daniele Liotti | ||
Aleandro Rosi | Jeremy Menez | ||
Cristian Dell'Orco | Marco Tumminello | ||
Jacopo Murano | Federico Ricci | ||
Salvatore Burrai | German Denis | ||
Marcello Falzerano | Adriano Montalto | ||
Valentin Vanbaleghem | Alessandro Cortinovis | ||
Simone Santoro | Perparim Hetemaj | ||
Manu Gyabuaa | Ivan Lakicevic | ||
Mirko Carretta | Vasco Regini | ||
Alessandro Murgia | Bruno Amione | ||
Marcos Curado | Alessandro Micai |
Nhận định Perugia vs Reggina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perugia
Thành tích gần đây Reggina
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại