Francesco Lisi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
![]() Simone Santoro 23 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Ryder Matos) 35 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Matos) 36 | |
![]() Aljaz Struna 43 | |
![]() Gregorio Luperini (Thay: Christian Kouan) 46 | |
![]() Francesco Lisi (Thay: Damiano Cancellieri) 52 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Leonardo Capezzi) 53 | |
![]() Edoardo Iannoni 55 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Leonardo Capezzi) 55 | |
![]() Massimo Zilli 57 | |
![]() Marco Brescianini 58 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Marco Nasti) 58 | |
![]() Manuel Marras 61 | |
![]() Mattia Finotto 70 | |
![]() Mattia Finotto (Thay: Ivan Delic) 71 | |
![]() Michael Venturi (Thay: Andrea Rispoli) 71 | |
![]() Mateusz Praszelik (Thay: Marco Brescianini) 71 | |
![]() Paolo Bartolomei 72 | |
![]() Paolo Bartolomei (Thay: Simone Santoro) 73 | |
![]() Manuel Marras 86 | |
![]() Christian D'Urso (Thay: Mattia Finotto) 88 | |
![]() Filippo Sgarbi 90+2' | |
![]() Francesco Lisi 90+6' |
Thống kê trận đấu Perugia vs Cosenza


Diễn biến Perugia vs Cosenza

Ở Perugia, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Matteo Marcenaro cho Perugia hưởng quả phạt góc.
Perugia được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Cosenza.
Ở Perugia, Gregorio Luperini (Perugia) đánh đầu chệch mục tiêu.
Cosenza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.

Filippo Sgarbi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Cosenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Matteo Marcenaro ra hiệu cho Cosenza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.
Quả phát bóng lên cho Cosenza tại Stadio Renato Curi.
Ném biên cho Perugia bên phần sân của Cosenza.
Ném biên cho Perugia bên phần sân nhà.
Matteo Marcenaro cho Cosenza hưởng quả phát bóng lên.
Christian D'Urso dự bị cho Mattia Finotto của Cosenza.

Thẻ đỏ ở Perugia! Manuel Marras đã bị Matteo Marcenaro rút thẻ vàng thứ hai.
Quả phạt trực tiếp cho Perugia bên phần sân nhà.
Perugia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cosenza không?
Bóng an toàn khi Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Perugia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Perugia vs Cosenza
Perugia (3-4-1-2): Jacopo Furlan (12), Filippo Sgarbi (97), Marcos Curado (21), Aljaz Struna (90), Tiago Casasola (24), Damiano Cancellieri (3), Leonardo Capezzi (82), Simone Santoro (25), Christian Kouan (28), Samuel Di Carmine (18), Ryder Matos (10)
Cosenza (4-4-2): Alessandro Micai (1), Andrea Rispoli (3), Sauli Vaisanen (15), Andrea Meroni (13), Pietro Martino (27), Manuel Marras (32), Idriz Voca (42), Marco Brescianini (4), Tommaso D'Orazio (11), Ivan Delic (19), Marco Nasti (20)


Thay người | |||
36’ | Matos Giuseppe Di Serio | 58’ | Marco Nasti Massimo Zilli |
46’ | Christian Kouan Gregorio Luperini | 71’ | Christian D'Urso Mattia Finotto |
52’ | Damiano Cancellieri Francesco Lisi | 71’ | Andrea Rispoli Michael Venturi |
53’ | Leonardo Capezzi Edoardo Iannoni | 71’ | Marco Brescianini Mateusz Praszelik |
73’ | Simone Santoro Paolo Bartolomei | 88’ | Mattia Finotto Christian D'Urso |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefano Gori | Leonardo Marson | ||
Alessio Abibi | Thomas Prestianni | ||
Gregorio Luperini | Mattia Finotto | ||
Francesco Lisi | Michael Venturi | ||
Yeferson Paz Blandon | Alessandro Cortinovis | ||
Edoardo Iannoni | Mateusz Praszelik | ||
Emmanuel Ekong | Emil Kornvig | ||
Gabriele Angella | Giacomo Calo | ||
Giuseppe Di Serio | Massimo Zilli | ||
Paolo Bartolomei | Christian D'Urso | ||
Milos Vulic | Vittorio Agostinelli | ||
Aleandro Rosi | Nick Salihamidzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perugia
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại