Thứ Hai, 07/04/2025
Simone Santoro
23
Giuseppe Di Serio (Thay: Ryder Matos)
35
Giuseppe Di Serio (Thay: Matos)
36
Aljaz Struna
43
Gregorio Luperini (Thay: Christian Kouan)
46
Francesco Lisi (Thay: Damiano Cancellieri)
52
Edoardo Iannoni (Thay: Leonardo Capezzi)
53
Edoardo Iannoni
55
Edoardo Iannoni (Thay: Leonardo Capezzi)
55
Massimo Zilli
57
Marco Brescianini
58
Massimo Zilli (Thay: Marco Nasti)
58
Manuel Marras
61
Mattia Finotto
70
Mattia Finotto (Thay: Ivan Delic)
71
Michael Venturi (Thay: Andrea Rispoli)
71
Mateusz Praszelik (Thay: Marco Brescianini)
71
Paolo Bartolomei
72
Paolo Bartolomei (Thay: Simone Santoro)
73
Manuel Marras
86
Christian D'Urso (Thay: Mattia Finotto)
88
Filippo Sgarbi
90+2'
Francesco Lisi
90+6'

Thống kê trận đấu Perugia vs Cosenza

số liệu thống kê
Perugia
Perugia
Cosenza
Cosenza
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 15
39 Ném biên 24
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Perugia vs Cosenza

Tất cả (153)
90+5' Francesco Lisi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Francesco Lisi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+5'

Ở Perugia, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.

90+5'

Matteo Marcenaro cho Perugia hưởng quả phạt góc.

90+4'

Perugia được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Cosenza.

90+2'

Ở Perugia, Gregorio Luperini (Perugia) đánh đầu chệch mục tiêu.

90+2'

Cosenza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.

90+1' Filippo Sgarbi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Filippo Sgarbi nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+1'

Cosenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90'

Matteo Marcenaro ra hiệu cho Cosenza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.

90'

Quả phát bóng lên cho Cosenza tại Stadio Renato Curi.

89'

Ném biên cho Perugia bên phần sân của Cosenza.

88'

Ném biên cho Perugia bên phần sân nhà.

87'

Matteo Marcenaro cho Cosenza hưởng quả phát bóng lên.

87'

Christian D'Urso dự bị cho Mattia Finotto của Cosenza.

85' Thẻ đỏ ở Perugia! Manuel Marras đã bị Matteo Marcenaro rút thẻ vàng thứ hai.

Thẻ đỏ ở Perugia! Manuel Marras đã bị Matteo Marcenaro rút thẻ vàng thứ hai.

85'

Quả phạt trực tiếp cho Perugia bên phần sân nhà.

84'

Perugia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cosenza không?

84'

Bóng an toàn khi Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

83'

Perugia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

83'

Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Perugia vs Cosenza

Perugia (3-4-1-2): Jacopo Furlan (12), Filippo Sgarbi (97), Marcos Curado (21), Aljaz Struna (90), Tiago Casasola (24), Damiano Cancellieri (3), Leonardo Capezzi (82), Simone Santoro (25), Christian Kouan (28), Samuel Di Carmine (18), Ryder Matos (10)

Cosenza (4-4-2): Alessandro Micai (1), Andrea Rispoli (3), Sauli Vaisanen (15), Andrea Meroni (13), Pietro Martino (27), Manuel Marras (32), Idriz Voca (42), Marco Brescianini (4), Tommaso D'Orazio (11), Ivan Delic (19), Marco Nasti (20)

Perugia
Perugia
3-4-1-2
12
Jacopo Furlan
97
Filippo Sgarbi
21
Marcos Curado
90
Aljaz Struna
24
Tiago Casasola
3
Damiano Cancellieri
82
Leonardo Capezzi
25
Simone Santoro
28
Christian Kouan
18
Samuel Di Carmine
10
Ryder Matos
20
Marco Nasti
19
Ivan Delic
11
Tommaso D'Orazio
4
Marco Brescianini
42
Idriz Voca
32
Manuel Marras
27
Pietro Martino
13
Andrea Meroni
15
Sauli Vaisanen
3
Andrea Rispoli
1
Alessandro Micai
Cosenza
Cosenza
4-4-2
Thay người
36’
Matos
Giuseppe Di Serio
58’
Marco Nasti
Massimo Zilli
46’
Christian Kouan
Gregorio Luperini
71’
Christian D'Urso
Mattia Finotto
52’
Damiano Cancellieri
Francesco Lisi
71’
Andrea Rispoli
Michael Venturi
53’
Leonardo Capezzi
Edoardo Iannoni
71’
Marco Brescianini
Mateusz Praszelik
73’
Simone Santoro
Paolo Bartolomei
88’
Mattia Finotto
Christian D'Urso
Cầu thủ dự bị
Stefano Gori
Leonardo Marson
Alessio Abibi
Thomas Prestianni
Gregorio Luperini
Mattia Finotto
Francesco Lisi
Michael Venturi
Yeferson Paz Blandon
Alessandro Cortinovis
Edoardo Iannoni
Mateusz Praszelik
Emmanuel Ekong
Emil Kornvig
Gabriele Angella
Giacomo Calo
Giuseppe Di Serio
Massimo Zilli
Paolo Bartolomei
Christian D'Urso
Milos Vulic
Vittorio Agostinelli
Aleandro Rosi
Nick Salihamidzic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
18/09 - 2021
H1: 0-0
16/02 - 2022
H1: 0-1
04/12 - 2022
H1: 0-0
22/04 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Perugia

Giao hữu
03/08 - 2023
Serie B
20/05 - 2023
13/05 - 2023
H1: 2-0
06/05 - 2023
30/04 - 2023
H1: 0-1
22/04 - 2023
H1: 0-0
15/04 - 2023
H1: 1-0
10/04 - 2023
H1: 0-0
06/04 - 2023
H1: 1-1
01/04 - 2023

Thành tích gần đây Cosenza

Serie B
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-3
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3222643772T H T T B
2PisaPisa3219672463B B T T B
3SpeziaSpezia32151342458H T H B T
4CremoneseCremonese32141081652H T T H T
5Juve StabiaJuve Stabia3213109249B H T T T
6CatanzaroCatanzaro3210175847H B T B H
7PalermoPalermo3212911845T H B T T
8Cesena FCCesena FC32111011143T H H B H
9BariBari328177341H H H B H
10ModenaModena329149241H B B T T
11CarrareseCarrarese3291013-937H B H T H
12FrosinoneFrosinone3281311-1137T T T T H
13MantovaMantova3281212-936B H B T T
14SudtirolSudtirol329815-1035H T H B H
15CittadellaCittadella329815-2335T B B H H
16BresciaBrescia3271312-734B H B T B
17AC ReggianaAC Reggiana3271114-1132H B H B B
18SampdoriaSampdoria3261412-1232H H H B B
19SalernitanaSalernitana327916-1430B T H B B
20CosenzaCosenza3261214-1926H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X