Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất
  • Jarrod Carluccio (Thay: Bruce Kamau)46
  • Aleksandar Susnjar57
  • David Williams (Thay: Aleksandar Susnjar)58
  • Riley Warland (Thay: Joel Anasmo)58
  • Mustafa Amini69
  • Kaelan Majekodunmi (Kiến tạo: Riley Warland)72
  • Johnny Koutroumbis (Thay: Joshua Rawlins)84
  • Trent Ostler (Thay: Mustafa Amini)86
  • Giordano Colli90+1'
  • (Pen) Joe Lolley25
  • Jake Girdwood-Reich34
  • Gabriel (Thay: Jaiden Kucharski)35
  • Nathan Amanatidis (Thay: Robert Mak)65
  • Anthony Caceres71
  • Joel King (Thay: Joe Lolley)89
  • Mitchell Glasson (Thay: Nathan Amanatidis)90

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Sydney FC

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Sydney FC
Sydney FC
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Sydney FC

Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Joshua Rawlins (16), Kaelan Majekodunmi (28), Darryl Lachman (29), Aleksandar Susnjar (15), Daniel Bennie (23), Mohammad Amini (8), Giordano Colli (20), Bruce Kamau (77), Joel Anasmo (31), Adam Taggart (22)

Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), Hayden Matthews (27), Jake Girdwood-Reich (8), Jordan Courtney-Perkins (4), Corey Hollman (12), Luke Brattan (26), Joe Lolley (10), Anthony Caceres (17), Robert Mak (11), Jaiden Kucharski (25)

Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
1
Oliver Sail
16
Joshua Rawlins
28
Kaelan Majekodunmi
29
Darryl Lachman
15
Aleksandar Susnjar
23
Daniel Bennie
8
Mohammad Amini
20
Giordano Colli
77
Bruce Kamau
31
Joel Anasmo
22
Adam Taggart
25
Jaiden Kucharski
11
Robert Mak
17
Anthony Caceres
10
Joe Lolley
26
Luke Brattan
12
Corey Hollman
4
Jordan Courtney-Perkins
8
Jake Girdwood-Reich
27
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne
Sydney FC
Sydney FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Bruce Kamau
Jarrod Carluccio
35’
Jaiden Kucharski
Gabriel
58’
Aleksandar Susnjar
David Williams
65’
Mitchell Glasson
Nathan Amanatidis
58’
Joel Anasmo
Riley Warland
89’
Joe Lolley
Joel King
84’
Joshua Rawlins
Johnny Koutroumbis
90’
Nathan Amanatidis
Mitchell Glasson
86’
Mustafa Amini
Trent Ostler
Cầu thủ dự bị
David Williams
Nathan Amanatidis
Trent Ostler
Max Burgess
Jarrod Carluccio
Mitchell Glasson
Riley Warland
Joel King
Jacob Muir
Gabriel
Johnny Koutroumbis
Fabio
Cameron Heath Cook
Adam Pavlesic
Cameron Cook
Fábio Gomes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
22/01 - 2022
12/03 - 2022
14/01 - 2023
16/04 - 2023
02/12 - 2023
03/04 - 2024
28/04 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
08/01 - 2025
03/01 - 2025
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
08/01 - 2025
04/01 - 2025
28/12 - 2024
20/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
AFC Champions League Two
05/12 - 2024
28/11 - 2024
VĐQG Australia
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC10721823T H B T H
2Melbourne City FCMelbourne City FC116321021H H H T T
3Adelaide UnitedAdelaide United10631821T T H B T
4Melbourne VictoryMelbourne Victory11542519T H B H H
5Macarthur FCMacarthur FC12534718T H T T B
6Western United FCWestern United FC12534318T T T T B
7Sydney FCSydney FC11524617B H T H T
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC11434415H T T B H
9Central Coast MarinersCentral Coast Mariners11353-614B H B H T
10Wellington PhoenixWellington Phoenix10415-213B B B T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets10316-310B T B H T
12Perth GloryPerth Glory12129-265B T B B B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC11029-142H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X