- Lachlan Barr (Thay: Brandon O'Neill)44
- Nathanael Blair (Thay: Brandon O'Neill)44
- Abdelelah Faisal (Thay: Adam Bugarija)46
- Jarrod Carluccio (Thay: Khoa Ngo)46
- Lachlan Barr (Thay: Luis Canga)46
- Taras Gomulka78
- Nicholas Pennington81
- Abdelelah Faisal87
- Thomas Aquilina (Kiến tạo: Ben Gibson)8
- Lachlan Bayliss (Thay: Kostandinos Grozos)19
- Lachlan Bayliss (Kiến tạo: Clayton Taylor)21
- Ben Gibson (Kiến tạo: Thomas Aquilina)26
- Ben Gibson (Kiến tạo: Thomas Aquilina)46
- Justin Vidic (Thay: Ben Gibson)69
- Matthew Scarcella (Thay: Clayton Taylor)77
- Thomas Aquilina80
- Will Dobson (Thay: Eli Adams)84
- Wellissol (Thay: Callum Timmins)84
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Newcastle Jets
số liệu thống kê
Perth Glory
Newcastle Jets
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Newcastle Jets
Perth Glory (4-2-3-1): Cameron Cook (13), Josh Risdon (19), Tomislav Mrcela (29), Luis Canga (33), Riley Warland (2), Brandon O'Neill (6), Taras Gomulka (12), Adam Bugarija (16), Nicholas Pennington (7), Khoa Ngo (26), Adam Taggart (22)
Newcastle Jets (4-2-2-2): Ryan Scott (1), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Alexander Susnjar (15), Daniel Wilmering (23), Kosta Grozos (17), Callum Timmins (19), Thomas Aquilina (39), Clayton Taylor (13), Eli Adams (7), Ben Gibson (22)
Perth Glory
4-2-3-1
13
Cameron Cook
19
Josh Risdon
29
Tomislav Mrcela
33
Luis Canga
2
Riley Warland
6
Brandon O'Neill
12
Taras Gomulka
16
Adam Bugarija
7
Nicholas Pennington
26
Khoa Ngo
22
Adam Taggart
22 2
Ben Gibson
7
Eli Adams
13
Clayton Taylor
39
Thomas Aquilina
19
Callum Timmins
17
Kosta Grozos
23
Daniel Wilmering
15
Alexander Susnjar
33
Mark Natta
4
Phillip Cancar
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
4-2-2-2
Thay người | |||
44’ | Brandon O'Neill Nathanael Blair | 19’ | Kostandinos Grozos Lachlan Bayliss |
46’ | Khoa Ngo Jarrod Carluccio | 69’ | Ben Gibson Justin Vidic |
46’ | Luis Canga Lachlan Ryan Barr | 77’ | Clayton Taylor Matthew Angelo Scarcella |
46’ | Adam Bugarija Abdelelah Faisal | 84’ | Eli Adams Will Dobson |
84’ | Callum Timmins Wellissol |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Sail | Lachlan Bayliss | ||
Jarrod Carluccio | Will Dobson | ||
Lachlan Ryan Barr | Nathan Grimaldi | ||
Nathanael Blair | Noah James | ||
Joel Anasmo | Wellissol | ||
Abdelelah Faisal | Matthew Angelo Scarcella | ||
David Williams | Justin Vidic |
Nhận định Perth Glory vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại