Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lachlan Barr (Thay: Brandon O'Neill)44
  • Nathanael Blair (Thay: Brandon O'Neill)44
  • Abdelelah Faisal (Thay: Adam Bugarija)46
  • Jarrod Carluccio (Thay: Khoa Ngo)46
  • Lachlan Barr (Thay: Luis Canga)46
  • Taras Gomulka78
  • Nicholas Pennington81
  • Abdelelah Faisal87
  • Thomas Aquilina (Kiến tạo: Ben Gibson)8
  • Lachlan Bayliss (Thay: Kostandinos Grozos)19
  • Lachlan Bayliss (Kiến tạo: Clayton Taylor)21
  • Ben Gibson (Kiến tạo: Thomas Aquilina)26
  • Ben Gibson (Kiến tạo: Thomas Aquilina)46
  • Justin Vidic (Thay: Ben Gibson)69
  • Matthew Scarcella (Thay: Clayton Taylor)77
  • Thomas Aquilina80
  • Will Dobson (Thay: Eli Adams)84
  • Wellissol (Thay: Callum Timmins)84

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Newcastle Jets

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Newcastle Jets
Newcastle Jets
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Newcastle Jets

Perth Glory (4-2-3-1): Cameron Cook (13), Josh Risdon (19), Tomislav Mrcela (29), Luis Canga (33), Riley Warland (2), Brandon O'Neill (6), Taras Gomulka (12), Adam Bugarija (16), Nicholas Pennington (7), Khoa Ngo (26), Adam Taggart (22)

Newcastle Jets (4-2-2-2): Ryan Scott (1), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Alexander Susnjar (15), Daniel Wilmering (23), Kosta Grozos (17), Callum Timmins (19), Thomas Aquilina (39), Clayton Taylor (13), Eli Adams (7), Ben Gibson (22)

Perth Glory
Perth Glory
4-2-3-1
13
Cameron Cook
19
Josh Risdon
29
Tomislav Mrcela
33
Luis Canga
2
Riley Warland
6
Brandon O'Neill
12
Taras Gomulka
16
Adam Bugarija
7
Nicholas Pennington
26
Khoa Ngo
22
Adam Taggart
22 2
Ben Gibson
7
Eli Adams
13
Clayton Taylor
39
Thomas Aquilina
19
Callum Timmins
17
Kosta Grozos
23
Daniel Wilmering
15
Alexander Susnjar
33
Mark Natta
4
Phillip Cancar
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-2-2-2
Thay người
44’
Brandon O'Neill
Nathanael Blair
19’
Kostandinos Grozos
Lachlan Bayliss
46’
Khoa Ngo
Jarrod Carluccio
69’
Ben Gibson
Justin Vidic
46’
Luis Canga
Lachlan Ryan Barr
77’
Clayton Taylor
Matthew Angelo Scarcella
46’
Adam Bugarija
Abdelelah Faisal
84’
Eli Adams
Will Dobson
84’
Callum Timmins
Wellissol
Cầu thủ dự bị
Oliver Sail
Lachlan Bayliss
Jarrod Carluccio
Will Dobson
Lachlan Ryan Barr
Nathan Grimaldi
Nathanael Blair
Noah James
Joel Anasmo
Wellissol
Abdelelah Faisal
Matthew Angelo Scarcella
David Williams
Justin Vidic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
30/03 - 2022
10/04 - 2022
15/10 - 2022
04/02 - 2023
18/03 - 2023
22/10 - 2023
16/12 - 2023
09/03 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
25/08 - 2024
24/07 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X