- Adam Taggart2
- Jarrod Carluccio28
- Stefan Colakovski (Thay: Jarrod Carluccio)57
- Stefan Colakovski (Kiến tạo: Giordano Colli)64
- David Williams (Thay: Luke Ivanovic)65
- Johnny Koutroumbis75
- Luke Bodnar (Thay: Oliver Bozanic)84
- Bruce Kamau (Thay: Daniel Bennie)84
- Kostandinos Grozos (Kiến tạo: Jason Berthomier)14
- Apostolos Stamatelopoulos45+1'
- Lachlan Bayliss (Thay: Trent Buhagiar)66
- Callum Timmins (Thay: Jason Berthomier)66
- Daniel Stynes (Thay: Carl Jenkinson)77
- Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Kostandinos Grozos)90+2'
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Newcastle Jets
số liệu thống kê
Perth Glory
Newcastle Jets
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 28
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Newcastle Jets
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Aleksandar Susnjar (15), Jarrod Carluccio (17), Giordano Colli (20), Oliver Bozanic (24), Daniel Bennie (23), Luke Ivanovic (12), Adam Taggart (22)
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Carl Jenkinson (25), Jason Hoffman (3), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Dane Ingham (14), Kosta Grozos (17), Jason Berthomier (15), Clayton Taylor (13), Trent Buhagiar (7), Apostolos Stamatelopoulos (8)
Perth Glory
4-4-2
1
Oliver Sail
2
Johnny Koutroumbis
29
Darryl Lachman
5
Mark Beevers
15
Aleksandar Susnjar
17
Jarrod Carluccio
20
Giordano Colli
24
Oliver Bozanic
23
Daniel Bennie
12
Luke Ivanovic
22
Adam Taggart
8
Apostolos Stamatelopoulos
7
Trent Buhagiar
13
Clayton Taylor
15
Jason Berthomier
17
Kosta Grozos
14
Dane Ingham
5
Lucas Mauragis
33
Mark Natta
3
Jason Hoffman
25
Carl Jenkinson
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Jarrod Carluccio Stefan Colakovski | 66’ | Jason Berthomier Callum Timmins |
65’ | Luke Ivanovic David Joel Williams | 66’ | Trent Buhagiar Lachlan Bayliss |
84’ | Oliver Bozanic Luke Bodnar | 77’ | Carl Jenkinson Daniel Stynes |
84’ | Daniel Bennie Bruce Kamau |
Cầu thủ dự bị | |||
David Joel Williams | Noah James | ||
Cameron Heath Cook | Daniel Stynes | ||
Luke Bodnar | Callum Timmins | ||
Stefan Colakovski | Phillip Cancar | ||
Bruce Kamau | Daniel Wilmering | ||
Trent Jordan Ostler | Thomas Aquilina | ||
Riley Warland | Lachlan Bayliss |
Nhận định Perth Glory vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại