- Adam Bugarija (Thay: David Williams)15
- Andriano Lebib42
- Abdelelah Faisal (Thay: Khoa Ngo)46
- Riley Warland62
- Zach Lisolajski (Thay: Riley Warland)65
- Nathanael Blair (Thay: Adam Bugarija)85
- Jarrod Carluccio (Thay: Trent Ostler)85
- Jed Drew (Kiến tạo: Marin Jakolis)28
- Jed Drew (Kiến tạo: Kealey Adamson)33
- Liam Rose57
- Frans Deli (Thay: Liam Rose)61
- Ariath Piol (Thay: Jake Hollman)66
- Dean Bosnjak (Thay: Jed Drew)67
- Oliver Jones67
- Ariath Piol (Kiến tạo: Marin Jakolis)73
- Bernardo (Thay: Marin Jakolis)77
- Yianni Nicolaou (Thay: Kealey Adamson)77
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Macarthur FC
số liệu thống kê
Perth Glory
Macarthur FC
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Macarthur FC
Perth Glory (4-4-2): Cameron Cook (13), Josh Risdon (19), Tomislav Mrcela (29), Andriano Lebib (24), Riley Warland (2), Trent Ostler (20), Nicholas Pennington (7), Taras Gomulka (12), Khoa Ngo (26), Adam Taggart (22), David Williams (9)
Macarthur FC (4-3-3): Filip Kurto (12), Kealey Adamson (20), Matthew Jurman (5), Oliver Jones (16), Walter Scott (18), Luke Brattan (26), Jake Hollman (8), Liam Rose (22), Jed Drew (11), Valere Germain (98), Marin Jakolis (44)
Perth Glory
4-4-2
13
Cameron Cook
19
Josh Risdon
29
Tomislav Mrcela
24
Andriano Lebib
2
Riley Warland
20
Trent Ostler
7
Nicholas Pennington
12
Taras Gomulka
26
Khoa Ngo
22
Adam Taggart
9
David Williams
44
Marin Jakolis
98
Valere Germain
11 2
Jed Drew
22
Liam Rose
8
Jake Hollman
26
Luke Brattan
18
Walter Scott
16
Oliver Jones
5
Matthew Jurman
20
Kealey Adamson
12
Filip Kurto
Macarthur FC
4-3-3
Thay người | |||
15’ | Nathanael Blair Adam Bugarija | 61’ | Liam Rose Frans Deli |
46’ | Khoa Ngo Abdelelah Faisal | 66’ | Jake Hollman Ariath Piol |
65’ | Riley Warland Zach Lisolajski | 67’ | Jed Drew Dean Bosnjak |
85’ | Trent Ostler Jarrod Carluccio | 77’ | Kealey Adamson Yianni Nicolaou |
85’ | Adam Bugarija Nathanael Blair | 77’ | Marin Jakolis Bernardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Sail | Alex Robinson | ||
Zach Lisolajski | Joshua Damevski | ||
Abdelelah Faisal | Yianni Nicolaou | ||
William Freney | Frans Deli | ||
Jarrod Carluccio | Bernardo | ||
Adam Bugarija | Dean Bosnjak | ||
Nathanael Blair | Ariath Piol |
Nhận định Perth Glory vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur FC
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | H H T H T |
5 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T H T T |
7 | Wellington Phoenix | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T T B B B |
8 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
9 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | B T T B H |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại