- Adam Taggart (Kiến tạo: Aleksandar Susnjar)24
- Stefan Colakovski (Thay: David Williams)60
- Trent Ostler (Thay: Jacob Muir)60
- Joel Anasmo (Thay: Bruce Kamau)60
- Jarrod Carluccio (Thay: Joshua Rawlins)64
- Adam Taggart73
- Stefan Colakovski (Kiến tạo: Daniel Bennie)78
- Jayden Gorman (Thay: Daniel Bennie)90
- Nikola Mileusnic (Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy)29
- Thomas Waddingham36
- Corey Brown (Thay: Thomas Waddingham)56
- Marco Rojas (Thay: Henry Hore)56
- Florin Berenguer (Thay: Nikola Mileusnic)70
- James Nikolovski (Thay: Antonee Burke-Gilroy)70
- Carlo Armiento (Thay: Joe Caletti)82
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Brisbane Roar FC
số liệu thống kê
Perth Glory
Brisbane Roar FC
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 2
25 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Brisbane Roar FC
Perth Glory (5-3-2): Oliver Sail (1), Joshua James Rawlins (16), Jacob Muir (3), Darryl Lachman (29), Aleksandar Susnjar (15), Riley Warland (14), Daniel Bennie (23), Giordano Colli (20), Bruce Kamau (77), David Joel Williams (9), Adam Taggart (22)
Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Antonee Burke-Gilroy (21), Nikola Mileusnic (10), Joe Caletti (6), Jay O'Shea (26), Henry Hore (13), Thomas Waddingham (16), Keegan Jelacic (23)
Perth Glory
5-3-2
1
Oliver Sail
16
Joshua James Rawlins
3
Jacob Muir
29
Darryl Lachman
15
Aleksandar Susnjar
14
Riley Warland
23
Daniel Bennie
20
Giordano Colli
77
Bruce Kamau
9
David Joel Williams
22 2
Adam Taggart
23
Keegan Jelacic
16
Thomas Waddingham
13
Henry Hore
26
Jay O'Shea
6
Joe Caletti
10
Nikola Mileusnic
21
Antonee Burke-Gilroy
27
Kai Trewin
5
Tom Aldred
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar FC
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Bruce Kamau Joel Anasmo | 56’ | Thomas Waddingham Corey Brown |
60’ | Jacob Muir Trent Jordan Ostler | 56’ | Henry Hore Marco Rojas |
60’ | David Williams Stefan Colakovski | 70’ | Nikola Mileusnic Florin Berenguer |
64’ | Joshua Rawlins Jarrod Carluccio | 70’ | Antonee Burke-Gilroy James Nikolovaski |
90’ | Daniel Bennie Jayden Gorman | 82’ | Joe Caletti Carlo Armiento |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriano Lebib | Corey Brown | ||
Joel Anasmo | Matt Acton | ||
Jayden Gorman | Florin Berenguer | ||
Trent Jordan Ostler | Taras Gomulka | ||
Jarrod Carluccio | Carlo Armiento | ||
Stefan Colakovski | Marco Rojas | ||
Cameron Heath Cook | James Nikolovaski |
Nhận định Perth Glory vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại