Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Nuno Sequeira)18
  • Welinton31
  • Fredrik Midtsjoe56
  • Welinton59
  • Murat Akca (Thay: Halil Akbunar)63
  • Erencan Yardimci (Thay: Mehmet Umut Nayir)71
  • Erdem Ozgenc (Thay: Fredrik Midtsjoe)71
  • Nuno Sequeira80
  • Abdoulay Diaby (Thay: Mame Baba Thiam)89
  • Leandro Kappel (Thay: Goekcan Kaya)89
  • Badou Ndiaye90+1'
  • Joao Figueiredo36
  • Joao Figueiredo (Kiến tạo: Dimitrios Pelkas)50
  • Omer Ali Sahiner65
  • Lucas Lima (Thay: Leo Duarte)79
  • Emirhan Ilkhan (Thay: Olivier Kemen)79
  • Lucas Lima (Thay: Leo Dubois)79
  • Dimitrios Pelkas80
  • Souza (Thay: Davidson)84
  • Onur Ergun (Thay: Dimitrios Pelkas)89
  • Philippe Keny (Thay: Joao Figueiredo)89

Thống kê trận đấu Pendikspor vs Istanbul Basaksehir

số liệu thống kê
Pendikspor
Pendikspor
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 11
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pendikspor vs Istanbul Basaksehir

Pendikspor (4-2-3-1): Erdem Canpolat (1), Gokcan Kaya (58), Alpaslan Ozturk (33), Welinton (23), Nuno Sequeira (6), Badou Ndiaye (5), Arnaud Lusamba (66), Halil Akbunar (11), Fredrik Midtsjo (18), Mame Thiam (27), Umut Nayir (17)

Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Leo Dubois (15), Berkay Ozcan (10), Olivier Kemen (20), Deniz Turuc (23), Dimitris Pelkas (14), Davidson (11), Joao Figueiredo (25)

Pendikspor
Pendikspor
4-2-3-1
1
Erdem Canpolat
58
Gokcan Kaya
33
Alpaslan Ozturk
23
Welinton
6
Nuno Sequeira
5
Badou Ndiaye
66
Arnaud Lusamba
11
Halil Akbunar
18
Fredrik Midtsjo
27
Mame Thiam
17
Umut Nayir
25 2
Joao Figueiredo
11
Davidson
14
Dimitris Pelkas
23
Deniz Turuc
20
Olivier Kemen
10
Berkay Ozcan
15
Leo Dubois
3
Jerome Opoku
5
Leo Duarte
42
Omer Ali Sahiner
16
Muhammed Sengezer
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-2-3-1
Thay người
63’
Halil Akbunar
Murat Akca
79’
Leo Dubois
Lucas Lima
71’
Fredrik Midtsjoe
Erdem Ozgenc
79’
Olivier Kemen
Emirhan İlkhan
71’
Mehmet Umut Nayir
Erencan Yardimci
84’
Davidson
Souza
89’
Goekcan Kaya
Leandro Kappel
89’
Joao Figueiredo
Philippe Keny
89’
Mame Baba Thiam
Abdoulay Diaby
89’
Dimitrios Pelkas
Onur Ergun
Cầu thủ dự bị
Emre Tasdemir
Philippe Keny
Murat Akca
Mehdi Abeid
Leandro Kappel
Hamza Gureler
Emeka Friday Eze
Lucas Lima
Abdoulay Diaby
Onur Ergun
Joher Khadim Rassoul
Mahmut Tekdemir
Erdem Ozgenc
Emirhan İlkhan
Burak Ogur
Volkan Babacan
Erencan Yardimci
Danijel Aleksic
Souza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/11 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Pendikspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Europa Conference League
27/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X