- Ferhat Oztorun55
- Aias Aosman (Thay: Mesut Ozdemir)62
- Erhan Kara (Thay: Ferhat Oztorun)62
- Gorkem Bitin (Thay: Ahmed Ildiz)75
- Burak Ogur78
- Gokcan Kaya (Thay: Leandro Kappel)90
- Ogulcan Caglayan (Thay: Thuram)90
- (Pen) Jaime Ayovi15
- Alperen Babacan56
- Baris Alici (Thay: Moha)59
- Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Mete Kaan Demir)66
- Enes Keskin (Thay: Gabriel Torje)66
- Ozgur Cek (Thay: Jaime Ayovi)73
- Souleymane Doukara (Thay: Tiago Rodrigues)73
- Jaime Ayovi75
- Nurullah Aslan90+4'
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Pendikspor
Genclerbirligi
49 Kiểm soát bóng 51
4 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
62’ | Mesut Ozdemir Aias Aosman | 59’ | Moha Baris Alici |
62’ | Ferhat Oztorun Erhan Kara | 66’ | Mete Kaan Demir Sami Gokhan Altiparmak |
75’ | Ahmed Ildiz Gorkem Bitin | 66’ | Gabriel Torje Enes Keskin |
90’ | Leandro Kappel Gokcan Kaya | 73’ | Jaime Ayovi Ozgur Cek |
90’ | Thuram Ogulcan Caglayan | 73’ | Tiago Rodrigues Souleymane Doukara |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Aksit | Ebrar Yigit Aydin | ||
Aias Aosman | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Efe Sayhan | Baris Alici | ||
Gorkem Bitin | Abdullah Sahindere | ||
Gokcan Kaya | Eralp Aydin | ||
Erhan Kara | Hayrullah Erkip | ||
Ruhan Arda Aksoy | Ozgur Cek | ||
Tarik Tekdal | Ozkan Yigiter | ||
Ogulcan Caglayan | Enes Keskin | ||
Emrican Cicek | Souleymane Doukara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 9 | 35 | H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | H T T H H |
3 | Fatih Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | T T B H T |
4 | Erzurum FK | 17 | 9 | 2 | 6 | 8 | 29 | B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | T T T T B |
6 | Igdir FK | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B B B T |
7 | Corum FK | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 6 | 24 | T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 5 | 24 | B H T B H |
10 | Manisa FK | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B B B T |
11 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T B H |
12 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B T H T H |
13 | Esenler Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B B T H |
14 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H H T B |
15 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
16 | Amed Sportif | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 22 | H H T T H |
17 | Sanliurfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -2 | 21 | T B B B T |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | H T B T H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | -45 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại