![]() Hasan Hatipoglu 18 | |
![]() Aias Aosman (Thay: Hasan Hatipoglu) 46 | |
![]() Aaron Samuel Olanare (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 63 | |
![]() Ahmed Ildiz 65 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Leandro Kappel) 71 | |
![]() Mesut Ozdemir (Thay: Ahmed Ildiz) 71 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Herolind Shala) 78 | |
![]() (VAR check) 84 | |
![]() Zakarya Bergdich (Thay: Ufuk Budak) 84 | |
![]() Ahmet Yazar (Thay: Thuram) 89 | |
![]() (Pen) Eren Tozlu 90+4' |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Pendikspor

Erzurum BB
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Erzurum BB
Thay người | |||
46’ | Hasan Hatipoglu Aias Aosman | 63’ | Muhammed Furkan Ozhan Aaron Samuel Olanare |
71’ | Leandro Kappel Ogulcan Caglayan | 78’ | Herolind Shala Alican Ozfesli |
71’ | Ahmed Ildiz Mesut Ozdemir | 84’ | Ufuk Budak Zakarya Bergdich |
89’ | Thuram Ahmet Yazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Akca | Firat Aymak | ||
Murat Aksit | Zakarya Bergdich | ||
Ruhan Arda Aksoy | Yilmaz Guney | ||
Samet Asatekin | Celal Hanalp | ||
Ogulcan Caglayan | Muhammet Karahan | ||
Erhan Kara | Alican Ozfesli | ||
Mesut Ozdemir | Aaron Samuel Olanare | ||
Efe Sayhan | Firat Sasi | ||
Ahmet Yazar | Ozgur Sert | ||
Aias Aosman | Ridvan Yagci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại