![]() (Pen) Ferhat Yazgan 30 | |
![]() Thomas Verheijdt 38 | |
![]() Joshgun Diniev (Thay: Atakan Cangoz) 46 | |
![]() Djordje Denic (Thay: Samuel Saiz) 46 | |
![]() Emeka Friday Eze (Thay: Mete Demir) 46 | |
![]() Furkan Mehmet Dogan (Thay: Nuno Sequeira) 46 | |
![]() Bekir Karadeniz 60 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Burak Suleyman) 63 | |
![]() Tunahan Ergul (Thay: Atakan Akkaynak) 63 | |
![]() Samet Asatekin (Thay: Stelios Kitsiou) 74 | |
![]() Amar Catic (Thay: Eren Karadag) 74 | |
![]() Ali Akman (Thay: Thomas Verheydt) 78 | |
![]() Yonathan Del Valle 81 | |
![]() Efe Sayhan (Thay: Jetmir Topalli) 90 |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Corum FK
số liệu thống kê

Pendikspor

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Corum FK
Pendikspor: Emre Koyuncu (30), Stelios Kitsiou (15), Nuno Sequeira (6), Murat Akca (27), Alpaslan Ozturk (33), Mesut Ozdemir (41), Bekir Karadeniz (60), Samuel Saiz (10), Mete Demir (7), Yonathan Del Valle (28), Jetmir Topalli (98)
Corum FK: Hasan Huseyin Akinay (27), Loick Landre (3), Zargo Toure (5), Atila Turan (89), Atakan Cangoz (92), Ferhat Yazgan (6), Atakan Akkaynak (8), Erkan Kas (39), Burak Suleyman (41), Thomas Verheydt (9), Eren Karadag (99)
Thay người | |||
46’ | Samuel Saiz Dorde Denic | 46’ | Atakan Cangoz Joshgun Diniev |
46’ | Nuno Sequeira Furkan Mehmet Dogan | 63’ | Burak Suleyman Suat Kaya |
46’ | Mete Demir Emeka Friday Eze | 63’ | Atakan Akkaynak Tunahan Ergul |
74’ | Stelios Kitsiou Samet Asatekin | 74’ | Eren Karadag Amar Catic |
90’ | Jetmir Topalli Efe Sayhan | 78’ | Thomas Verheydt Ali Akman |
Cầu thủ dự bị | |||
Erdem Canpolat | Ahmet Kivanc | ||
Arin Tunc Atac | Eren Tunali | ||
Berkay Sulungoz | Hasan Ege Akdogan | ||
Dorde Denic | Suat Kaya | ||
Efe Sayhan | Tunahan Ergul | ||
Samet Asatekin | Ali Akman | ||
Furkan Mehmet Dogan | Joshgun Diniev | ||
Tarik Tekdal | Durel Avounou | ||
Emeka Friday Eze | Kerem Kalafat | ||
Hasan Kilic | Amar Catic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại