Jetmir Topalli 11 | |
Feyzi Yildirim (Thay: Suleyman Koc) 20 | |
Harun Alpsoy (Thay: Yusuf Can Esendemir) 46 | |
Adama Fofana (Thay: Loret Sadiku) 46 | |
Amadou Ciss (Thay: Mirza Cihan) 70 | |
Mete Demir (Thay: Jetmir Topalli) 74 | |
Djordje Denic (Thay: Bekir Karadeniz) 79 | |
Orkan Cinar (Thay: Daniel Candeias) 83 | |
Tarik Tekdal (Thay: Mustafa Pektemek) 87 | |
Mehmet Feyzi Yildirim 90 |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Adanaspor
số liệu thống kê
Pendikspor
Adanaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Adanaspor
Thay người | |||
74’ | Jetmir Topalli Mete Demir | 20’ | Suleyman Koc Feyzi Yildirim |
79’ | Bekir Karadeniz Dorde Denic | 46’ | Yusuf Can Esendemir Harun Alpsoy |
87’ | Mustafa Pektemek Tarik Tekdal | 46’ | Loret Sadiku Adama Fofana |
70’ | Mirza Cihan Amadou Ciss | ||
83’ | Daniel Candeias Orkan Cinar |
Cầu thủ dự bị | |||
Arin Tunc Atac | Harun Alpsoy | ||
Erdem Calik | Korcan Celikay | ||
Dorde Denic | Orkan Cinar | ||
Ahmet Mert Kosar | Amadou Ciss | ||
Emre Koyuncu | Dogukan Emeksiz | ||
Erdem Ozgenc | Adama Fofana | ||
Welinton | Cem Guzelbay | ||
Tarik Tekdal | Bonke Innocent | ||
Mete Demir | Fatih Kurucuk | ||
Adam Mulele Lomoto | Feyzi Yildirim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại