![]() Andre Silva 5 | |
![]() (Pen) Robinho 26 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Douglas Grolli) 28 | |
![]() (og) Yuki Kobayashi 45+4' | |
![]() Lucas Araujo (Thay: Geovane) 46 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Hector Serrano) 46 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Andre Silva) 72 | |
![]() Helder Suker (Thay: Barbosa) 72 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Paulo Vitor) 73 | |
![]() Shyon Omrani (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 78 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Bruno Pereira) 83 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Tiago Rodrigues) 84 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Maga) 87 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Portimonense
số liệu thống kê

Penafiel

Portimonense
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Portimonense
Penafiel: Manuel Balde (31), Gustavo Fernandes (3), João Miguel (4), Bruno Pereira (14), Maga (68), Robinho (75), Tiago Rodrigues (20), Andre Silva (30), Ewerton (88), Sodiq Fatai (77), Barbosa (17)
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Keffel Resende Alvim (80), Yuki Kobayashi (13), Kelechi (19), Douglas Grolli (33), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Geovane (8), Tamble Monteiro (9), Paulo Vitor (11), Camilo Duran (28)
Thay người | |||
72’ | Barbosa Helder Suker | 28’ | Douglas Grolli Ruan |
72’ | Andre Silva Diogo Jose Branco Batista | 46’ | Geovane Lucas Araujo |
83’ | Bruno Pereira João Silva | 46’ | Hector Serrano Danio Djassi |
84’ | Tiago Rodrigues Luis Manuel Goncalves Silva | 73’ | Paulo Vitor Elijah Benedict |
87’ | Maga Goncalo Negrao | 78’ | Francisco Oliveira Alves Varela Shyon Omrani |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Philip Tear | ||
Luis Manuel Goncalves Silva | Lucas Araujo | ||
Helder Suker | Shyon Omrani | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Danio Djassi | ||
Joao Leal | Ruan | ||
João Silva | Joao Neto | ||
Diogo Jose Branco Batista | Caio | ||
Diogo Araujo Brito | Teo Fernandes | ||
Goncalo Negrao | Elijah Benedict |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại