![]() Michel Costa 14 | |
![]() (Pen) Alexandre Guedes 28 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 46 | |
![]() Fabio China (Thay: Igor Juliao) 50 | |
![]() Helder Suker (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 62 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Michel Costa) 66 | |
![]() Ewerton (Thay: Tiago Rodrigues) 74 | |
![]() Romain Correia (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 74 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Fabio Blanco) 74 | |
![]() Joao Leal (Thay: Sodiq Fatai) 79 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Maritimo
số liệu thống kê

Penafiel

Maritimo
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Maritimo
Penafiel: Miguel Oliveira (1), Gustavo Fernandes (3), João Miguel (4), Maga (68), Robinho (75), Luis Manuel Goncalves Silva (8), Tiago Rodrigues (20), Diogo Jose Branco Batista (21), Andre Silva (30), João Silva (15), Sodiq Fatai (77)
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (99), Tomas Domingos (21), Igor Juliao (2), Erivaldo Almeida Santos Júnior (4), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Michel Costa (48), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Vladan Danilovic (18), Patrick Fernandes (29), Fabio Blanco (7), Alexandre Guedes (15)
Thay người | |||
46’ | Diogo Jose Branco Batista Vieira | 50’ | Igor Juliao Fabio China |
62’ | Luis Manuel Goncalves Silva Helder Suker | 66’ | Michel Costa Francisco Franca |
74’ | Tiago Rodrigues Ewerton | 74’ | Ibrahima Kalil Guirassy Romain Correia |
79’ | Sodiq Fatai Joao Leal | 74’ | Fabio Blanco Dani Benchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Vieira | Samuel Silva | ||
Helder Suker | Pedro Silva | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Carlos Daniel | ||
Joao Leal | Romain Correia | ||
Bruno Pereira | Fabio China | ||
Diogo Araujo Brito | Dani Benchi | ||
Goncalo Negrao | Enrique Pena Zauner | ||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Francisco Franca | ||
Ewerton | Martim Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại