![]() Joao Pedro Pradiante Silva 11 | |
![]() Joao Goulart 29 | |
![]() Ruben Pereira 35 | |
![]() Diogo Almeida 35 | |
![]() Barbosa (Kiến tạo: Maga) 45+4' | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva (Thay: Mario Balburdia) 46 | |
![]() Victor Bak Jensen 60 | |
![]() Joao Miguel Xavier Ferreira Santos 62 | |
![]() Juan Moreno (Thay: Lucas Gabriel) 62 | |
![]() Ruben Diogo Francisco Freitas (Thay: Ruben Pereira) 64 | |
![]() Adilio Correa dos Santos (Thay: Andre Silva) 64 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Barbosa) 71 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 72 | |
![]() Pontus Texel (Thay: Miguel Sousa) 82 | |
![]() Jonathan Lind (Thay: Diogo Almeida) 82 | |
![]() Hugo Firmino (Thay: Robinho) 88 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Eduardo Almeida Pinheiro) 88 | |
![]() Ousmane Diao 90+5' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Mafra
số liệu thống kê

Penafiel

Mafra
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 29
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Mafra
Thay người | |||
64’ | Andre Silva Adilio Correa dos Santos | 46’ | Mario Balburdia Pedro Henrique Barcelos Silva |
64’ | Ruben Pereira Ruben Diogo Francisco Freitas | 62’ | Lucas Gabriel Juan Felipe Gomez Moreno |
71’ | Barbosa Luis Manuel Goncalves Silva | 72’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Mesaque Dju |
88’ | Robinho Hugo Firmino | 82’ | Miguel Sousa Pontus Texel |
88’ | Eduardo Almeida Pinheiro Diogo Jose Branco Batista | 82’ | Diogo Almeida Jonathan Lind |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Balde | Chris Kouakou | ||
Bruno Pereira | Pedro Henrique Barcelos Silva | ||
Hugo Firmino | Mesaque Dju | ||
Luis Manuel Goncalves Silva | Juan Felipe Gomez Moreno | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Andre Lopes | ||
Adilio Correa dos Santos | Madi Queta | ||
Diogo Jose Branco Batista | Pontus Texel | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Jonathan Lind | ||
Pedro Miguel Carmo Vieira | Diogo Rafael Marques Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại