![]() Simao Pedro Soares Azevedo 26 | |
![]() Chris Kouakou 34 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Chris Kouakou) 40 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 52 | |
![]() Lucas Rodrigues 56 | |
![]() Diogo Jose Branco Batista (Thay: Joao Ribeiro Oliveira) 65 | |
![]() Fabio Fortes Moreira 71 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 75 | |
![]() Enca Fati (Thay: Pedro Lucas) 77 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Pedro Pacheco) 77 | |
![]() Adriano (Thay: Fabio Fortes Moreira) 81 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Lucas Rodrigues) 86 | |
![]() Silverio Junio Goncalves da Silva (Thay: Edi Semedo) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Mafra
số liệu thống kê

Penafiel

Mafra
17 Phạm lỗi 27
27 Ném biên 21
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Mafra
Thay người | |||
65’ | Joao Ribeiro Oliveira Diogo Jose Branco Batista | 40’ | Chris Kouakou Miguel Ferreira de Sousa |
81’ | Fabio Fortes Moreira Adriano | 77’ | Pedro Lucas Enca Fati |
90’ | Edi Semedo Silverio | 77’ | Pedro Pacheco Lucas Gabriel |
86’ | Lucas Rodrigues Vitor Gabriel Alves Nery |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Samuel Silva | ||
Silverio | Leo Silva | ||
Bruno Pereira | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Leandro Tipote | Enca Fati | ||
Adriano | Joao Goulart | ||
Diogo Jose Branco Batista | Guilherme Henrique Da Silva | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Lucas Gabriel | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Miguel Ferreira de Sousa | ||
Rodrigo Valente | Vitor Gabriel Alves Nery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại