![]() Vildan Kerim 10 | |
![]() (Pen) Goran Zakaric 20 | |
![]() Rogers Mato 75 | |
![]() Rogers Mato 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Pelister
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Vardar Skopje
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 21 | 53 | T B T H T |
2 | 25 | 14 | 7 | 4 | 26 | 49 | T T H T H | |
3 | 25 | 13 | 9 | 3 | 17 | 48 | H B T H T | |
4 | 25 | 11 | 11 | 3 | 16 | 44 | H T H B B | |
5 | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | B T T B H | |
6 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | 3 | 32 | T B B B H |
7 | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | B T B T B | |
8 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H T H H T | |
9 | 25 | 4 | 10 | 11 | -11 | 22 | B T B T H | |
10 | 25 | 5 | 7 | 13 | -15 | 22 | T B B H T | |
11 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -17 | 21 | B B H B B |
12 | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | H B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại