![]() Sam Kersten 22 | |
![]() Michiel Kramer 23 | |
![]() Ahmed Touba 59 | |
![]() (Pen) Daishawn Redan 61 | |
![]() Ahmed Touba 62 |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Waalwijk
số liệu thống kê

PEC Zwolle

Waalwijk
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 18
2 Việt vị 2
17 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 3
4 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Waalwijk
PEC Zwolle (4-3-3): Kostas Lamprou (1), Siemen Voet (3), Yuta Nakayama (4), Sam Kersten (15), Kenneth Paal (5), Mustafa Saymak (6), Rico Strieder (13), Dean Huiberts (8), Eliano Reijnders (23), Daishawn Redan (19), Mees de Wit (34)
Waalwijk (3-4-2-1): Etienne Vaessen (1), Melle Meulensteen (3), Ahmed Touba (59), Dario van den Buijs (24), Jurien Gaari (2), Vurnon Anita (6), Ayman Azhil (8), Iiass Bel Hassani (11), Jens Odgaard (7), Said Bakari (22), Michiel Kramer (29)

PEC Zwolle
4-3-3
1
Kostas Lamprou
3
Siemen Voet
4
Yuta Nakayama
15
Sam Kersten
5
Kenneth Paal
6
Mustafa Saymak
13
Rico Strieder
8
Dean Huiberts
23
Eliano Reijnders
19
Daishawn Redan
34
Mees de Wit
29
Michiel Kramer
22
Said Bakari
7
Jens Odgaard
11
Iiass Bel Hassani
8
Ayman Azhil
6
Vurnon Anita
2
Jurien Gaari
24
Dario van den Buijs
59
Ahmed Touba
3
Melle Meulensteen
1
Etienne Vaessen

Waalwijk
3-4-2-1
Thay người | |||
15’ | Kenneth Paal Luka Adzic | 70’ | Iiass Bel Hassani Lennerd Daneels |
72’ | Daishawn Redan Gervane Kastaneer | 81’ | Michiel Kramer Finn Stokkers |
88’ | Mustafa Saymak Thomas van den Belt |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Schendelaar | Achraf El Bouchataoui | ||
Mike Hauptmeijer | Luuk Wouters | ||
Slobodan Tedic | Jens Teunckens | ||
Thomas van den Belt | Issam El Maach | ||
Rav van den Berg | Shawn Adewoye | ||
Ryan Koolwijk | Thierry Lutonda | ||
Luka Adzic | Finn Stokkers | ||
Gervane Kastaneer | Lars Nieuwpoort | ||
Mark Pabai | Lennerd Daneels | ||
Gabi Caschili | Sebbe Augustijns |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại