![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Odysseus Velanas) 12 | |
![]() Eser Gurbuz (Thay: Dimitris Rallis) 46 | |
![]() Alireza Jahanbakhsh (Kiến tạo: Eser Gurbuz) 58 | |
![]() Thierry Lutonda (Thay: Damian van der Haar) 62 | |
![]() Marcus Linday 66 | |
![]() Amara Conde (Thay: Levi Smans) 69 | |
![]() Ryan Thomas (Thay: Davy van den Berg) 69 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Jamiro Monteiro) 69 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Dylan Mbayo) 86 |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs SC Heerenveen
số liệu thống kê

PEC Zwolle

SC Heerenveen
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 33
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs SC Heerenveen
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Odysseus Velanas (18), Jamiro Monteiro (35), Dylan Mbayo (11), Dylan Vente (9)
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Mats Kohlert (11), Marcus Linday (16), Espen Van Ee (21), Alireza Jahanbakhsh (30), Levi Smans (14), Dimitris Rallis (26), Milos Lukovic (24)

PEC Zwolle
4-2-3-1
1
Jasper Schendelaar
3
Olivier Aertssen
28
Simon Graves
4
Anselmo Garcia MacNulty
33
Damian van der Haar
6
Anouar El Azzouzi
10
Davy van den Berg
18
Odysseus Velanas
35
Jamiro Monteiro
11
Dylan Mbayo
9
Dylan Vente
24
Milos Lukovic
26
Dimitris Rallis
14
Levi Smans
30
Alireza Jahanbakhsh
21
Espen Van Ee
16
Marcus Linday
11
Mats Kohlert
17
Nikolai Soyset Hopland
4
Sam Kersten
45
Oliver Braude
13
Mickey van der Hart

SC Heerenveen
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Damian van der Haar Thierry Lutonda | 69’ | Levi Smans Amara Conde |
69’ | Davy van den Berg Ryan Thomas | ||
69’ | Jamiro Monteiro Nick Fichtinger | ||
86’ | Dylan Mbayo Kaj de Rooij |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Bernt Klaverboer | ||
Mike Hauptmeijer | Jan Bekkema | ||
Thierry Lutonda | Andries Noppert | ||
Eliano Reijnders | Denzel Hall | ||
Ryan Thomas | Jordy de Wijs | ||
Nick Fichtinger | Hussein Ali | ||
Kaj de Rooij | Mateja Milovanovic | ||
Thomas Buitink | Hristiyan Petrov | ||
Sherel Floranus | Amara Conde | ||
Che Nunnely | |||
Ilias Sebaoui | |||
Eser Gurbuz |
Tình hình lực lượng | |||
Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | Pawel Bochniewicz Chấn thương đầu gối | ||
Younes Namli Không xác định | Luuk Brouwers Chấn thương cơ | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | Jacob Trenskow Không xác định | ||
Ion Nicolaescu Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại