Marko Lazetic 36 | |
Davy van den Berg (Kiến tạo: Zico Buurmeester) 42 | |
Milan Robberechts (Thay: Marko Lazetic) 46 | |
Anselmo Garcia McNulty 47 | |
Odysseus Velanas (Thay: Ryan Thomas) 52 | |
Ragnar Oratmangoen (Thay: Iman Griffith) 63 | |
Mouhamed Belkheir (Thay: Kaj Sierhuis) 63 | |
Younes Namli 69 | |
Remy Vita (Thay: Mitchell Dijks) 73 | |
Anouar El Azzouzi (Thay: Thomas Lam) 74 | |
Nico Serrano (Thay: Eliano Reijnders) 74 | |
Ferdy Druijf (Thay: Apostolos Vellios) 74 | |
Arianit Ferati (Thay: Loreintz Rosier) 81 | |
Damian van der Haar (Thay: Anselmo Garcia McNulty) 82 | |
Odysseus Velanas (Kiến tạo: Ferdy Druijf) 90 | |
Damian van der Haar 90+5' |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
số liệu thống kê
PEC Zwolle
Fortuna Sittard
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 14
1 Việt vị 2
8 Chuyền dài 4
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
PEC Zwolle (4-3-3): Jasper Schendelaar (1), Bram Van Polen (2), Sam Kersten (4), Thomas Lam (13), Anselmo Garcia MacNulty (15), Zico Buurmeester (28), Ryan Thomas (30), Davy Van Den Berg (11), Younes Namli (7), Apostolos Vellios (14), Eliano Reijnders (23)
Fortuna Sittard (4-3-3): Ivor Pandur (31), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Dimitrios Siovas (33), Mitchell Dijks (35), Deroy Duarte (6), Alen Halilovic (10), Rosier Loreintz (32), Iman Griffith (17), Kaj Sierhuis (9), Marco Lazetic (11)
PEC Zwolle
4-3-3
1
Jasper Schendelaar
2
Bram Van Polen
4
Sam Kersten
13
Thomas Lam
15
Anselmo Garcia MacNulty
28
Zico Buurmeester
30
Ryan Thomas
11
Davy Van Den Berg
7
Younes Namli
14
Apostolos Vellios
23
Eliano Reijnders
11
Marco Lazetic
9
Kaj Sierhuis
17
Iman Griffith
32
Rosier Loreintz
10
Alen Halilovic
6
Deroy Duarte
35
Mitchell Dijks
33
Dimitrios Siovas
14
Rodrigo Guth
12
Ivo Pinto
31
Ivor Pandur
Fortuna Sittard
4-3-3
Thay người | |||
52’ | Ryan Thomas Odysseus Velanas | 46’ | Marko Lazetic Milan Robberechts |
74’ | Thomas Lam Anouar El Azzouzi | 63’ | Kaj Sierhuis Mouhamed Menaour Belkheir |
74’ | Eliano Reijnders Nicolas Serrano | 63’ | Iman Griffith Ragnar Oratmangoen |
74’ | Apostolos Vellios Ferdy Druijf | 73’ | Mitchell Dijks Remy Vita |
82’ | Anselmo Garcia McNulty Damian van der Haar | 81’ | Loreintz Rosier Arianit Ferati |
Cầu thủ dự bị | |||
Odysseus Velanas | Luuk Koopmans | ||
Kenneth Vermeer | Tom Hendriks | ||
Mike Hauptmeijer | Sadik Fofana | ||
Luis Gorlich | Nathangelo Alexandro Markelo | ||
Damian van der Haar | Arianit Ferati | ||
Anouar El Azzouzi | Mouhamed Menaour Belkheir | ||
Dean Huiberts | Milan Robberechts | ||
Anthony Fontana | Ragnar Oratmangoen | ||
Nicolas Serrano | Siemen Voet | ||
Ferdy Druijf | Remy Vita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 20 | 16 | 1 | 3 | 45 | 49 | B T H B T |
2 | Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 24 | 45 | B T T T T |
3 | FC Utrecht | 20 | 12 | 5 | 3 | 7 | 41 | H B T H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | T T B B H |
5 | FC Twente | 19 | 10 | 4 | 5 | 14 | 34 | B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 13 | 34 | T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 7 | 31 | T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 20 | 7 | 4 | 9 | -9 | 25 | T T B B B |
9 | NAC Breda | 20 | 8 | 1 | 11 | -10 | 25 | B B B T B |
10 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | -15 | 24 | T B T B B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 3 | 23 | B H B T T |
12 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | T T B H B |
13 | PEC Zwolle | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | B H B T T |
14 | FC Groningen | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | H B H B T |
15 | Heracles | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | H B H T H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | H B H H T |
17 | RKC Waalwijk | 20 | 2 | 5 | 13 | -22 | 11 | B H B H T |
18 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | -29 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại