- Robinho5
- Ruan Ribeiro Rodrigues (Thay: Nicolas)46
- Matheus Trindade54
- Netinho (Thay: Robinho)61
- Jean Dias (Thay: Paulinho Boia)69
- Kevyn (Thay: Edilson Junior)69
- (Pen) Joao Pedro76
- Luan (Thay: Benjamin Borasi)82
- Jean Dias90
- Junior Brumado25
- Alef Manga (Thay: Matheus Frizzo)64
- Figueiredo (Thay: Lucas Ronier)65
- Robson (Thay: Ze Gabriel)78
- Wesley Pomba (Thay: Junior Brumado)90
- Matheus Henrique Bianqui (Thay: Sebastian Gomez)90
Thống kê trận đấu Paysandu vs Coritiba
số liệu thống kê
Paysandu
Coritiba
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paysandu vs Coritiba
Paysandu (4-2-3-1): Matheus Nogueira (13), Bryan (21), Wanderson (4), Edilson Junior (2), Lucas Maia (27), Joao Vieira (8), Trindade (38), Robinho (20), Benjamin Borasi (24), Paulinho Boia (9), Nicolas (11)
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (72), Natanael (16), Marcelo Benevenuto (4), Bruno Melo (26), Jamerson (83), Ze Gabriel (8), Sebastian Gomez (19), Josue (27), Matheus Frizzo (10), Lucas Ronier (98), Junior Brumado (9)
Paysandu
4-2-3-1
13
Matheus Nogueira
21
Bryan
4
Wanderson
2
Edilson Junior
27
Lucas Maia
8
Joao Vieira
38
Trindade
20
Robinho
24
Benjamin Borasi
9
Paulinho Boia
11
Nicolas
9
Junior Brumado
98
Lucas Ronier
10
Matheus Frizzo
27
Josue
19
Sebastian Gomez
8
Ze Gabriel
83
Jamerson
26
Bruno Melo
4
Marcelo Benevenuto
16
Natanael
72
Pedro Luccas Morisco da Silva
Coritiba
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Nicolas Ruan Ribeiro | 64’ | Matheus Frizzo Alef Manga |
61’ | Robinho Netinho | 65’ | Lucas Ronier Figueiredo |
69’ | Paulinho Boia Jean Dias | 78’ | Ze Gabriel Robson |
69’ | Edilson Junior Kevyn | 90’ | Sebastian Gomez Matheus Henrique Bianqui |
82’ | Benjamin Borasi Luan | 90’ | Junior Brumado Wesley Pomba |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Silva | Joao Victor Silva Benassi | ||
Yeferson Quintana | Mauricio Antonio | ||
Netinho | Rodrigo Gelado | ||
Juninho | Culebra | ||
Esli Garcia | Alef Manga | ||
Joel | Thalisson | ||
Jean Dias | Matheus Henrique Bianqui | ||
Ruan Ribeiro | Figueiredo | ||
Val | Robson | ||
Leo Pereira | Geovane Santana Meurer | ||
Luan | Jhonny | ||
Kevyn | Wesley Pomba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paysandu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | Sport Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | Novorizontino | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T |
12 | Coritiba | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | Paysandu | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | Chapecoense AF | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | CRB | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | Ituano FC | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | Brusque | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | Guarani | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại