Phạt góc cho Chapecoense.
![]() Eduardo Person 7 | |
![]() Joao Paulo 7 | |
![]() Rafael Carvalheira 16 | |
![]() Mailton 26 | |
![]() Joao Paulo 35 | |
![]() Eliel Chrytian Pereira Silva (Thay: Yeferson Quintana) 40 | |
![]() Jorge Daniel Benitez Guillen (Thay: Rossi) 46 | |
![]() Dudu Vieira (Thay: André) 46 | |
![]() Doma (Thay: Joao Paulo) 46 | |
![]() Benjamin Borasi (Thay: Matheus De Vargas) 65 | |
![]() Giovanni (Thay: Marlon Douglas) 66 | |
![]() Jorge Jimenez (Thay: Eduardo Person) 68 | |
![]() Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Rafael Carvalheira) 75 | |
![]() Everton Souza da Cruz (Thay: Mailton) 75 | |
![]() Mailson Bezerra Silva (Thay: Italo de Vargas da Rosa) 90 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Chapecoense AF


Diễn biến Paysandu vs Chapecoense AF
Đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt ở Belem.
Chapecoense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Paysandu.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Belem.
Eliel Chrytian Pereira Silva của Paysandu bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Paysandu sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Chapecoense.
Italo de Vargas da Rosa (Chapecoense) có vẻ không thể tiếp tục thi đấu. Anh được thay thế bởi Mailson Bezerra Silva.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Italo de Vargas da Rosa bị đau và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Paysandu sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Chapecoense.
Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Chapecoense được hưởng một quả phát bóng lên.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho một quả ném biên của Paysandu ở phần sân của Chapecoense.
Bóng an toàn khi Chapecoense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Mario Sergio của Chapecoense sút trúng đích nhưng không thành công.
Chapecoense có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Paysandu được hưởng một quả phạt góc.
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho Paysandu được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Chapecoense.
Wagner do Nascimento Magalhaes cho Chapecoense hưởng quả phát bóng lên.
Tại Mangueirao, Chapecoense bị phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Paysandu vs Chapecoense AF
Paysandu (4-3-3): Matheus Nogueira (13), Edilson (2), Yeferson Quintana (3), Luan (4), PK (94), Matheus De Vargas (96), Ramon Martinez (27), André (8), Rossi (77), Nicolas (11), Marlon (20)
Chapecoense AF (4-2-3-1): Leo Vieira (12), Joao Paulo (4), Mailton (22), Bruno Leonardo (33), Walter Clar (37), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Bruno Matias dos Santos (16), Rafael Carvalheira (99), Eduardo Person (27), Italo (77), Mario Sergio (9)


Thay người | |||
40’ | Yeferson Quintana Eliel Chrytian Pereira Silva | 46’ | Joao Paulo Doma |
46’ | Rossi Jorge Daniel Benitez Guillen | 68’ | Eduardo Person Jorge Jimenez |
46’ | André Dudu Vieira | 75’ | Mailton Everton Souza da Cruz |
65’ | Matheus De Vargas Benjamin Borasi | 75’ | Rafael Carvalheira Marcinho |
66’ | Marlon Douglas Giovanni | 90’ | Italo de Vargas da Rosa Mailson Bezerra Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Novillo | Rafael Santos | ||
Joseph Espinoza | Doma | ||
Jorge Daniel Benitez Guillen | Jorge Jimenez | ||
Giovanni | Mancha | ||
Dudu Vieira | Getulio | ||
Reverson | Everton Souza da Cruz | ||
Bryan | Thomas | ||
Benjamin Borasi | Rubens Ricoldi | ||
Marcelo Henrique Ferreira Junior | Marcinho | ||
Matias Cavalleri | Mailson Bezerra Silva | ||
Gabriel Mesquita | |||
Eliel Chrytian Pereira Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại