Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michel Diaz 4 | |
![]() Daylam Meddah 24 | |
![]() Ousmane Kante 37 | |
![]() Therence Koudou 37 | |
![]() Nicolas de Preville (Thay: Ibnou Ba) 61 | |
![]() Nicolas de Preville (Thay: Pape Ba) 62 | |
![]() Nicolas de Preville (Kiến tạo: Rafiki Said) 65 | |
![]() Mouhamed Diop (Kiến tạo: Rafiki Said) 69 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Oumar Ngom) 70 | |
![]() Jean Ruiz (Thay: Daylam Meddah) 77 | |
![]() Xavier Chavalerin (Thay: Mouhamed Diop) 77 | |
![]() Jaures Assoumou (Thay: Cyriaque Irie) 78 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Rafiki Said) 85 | |
![]() Paolo Gozzi (Thay: Adrien Monfray) 85 | |
![]() Tom Gomes (Thay: Mamady Bangre) 86 | |
![]() Clement Darribere (Thay: Joseph Romeric Lopy) 86 | |
![]() Johann Obiang (Thay: Joseph Kalulu) 86 |
Thống kê trận đấu Pau vs Troyes


Diễn biến Pau vs Troyes
Joseph Kalulu rời sân và được thay thế bởi Johann Obiang.
Joseph Romeric Lopy rời sân và được thay thế bởi Clement Darribere.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Tom Gomes.
Adrien Monfray rời sân và được thay thế bởi Paolo Gozzi.
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Cyriaque Irie rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Xavier Chavalerin.
Daylam Meddah rời sân và được thay thế bởi Jean Ruiz.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.
Rafiki Said đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mouhamed Diop đã ghi bàn!
Rafiki Said đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas de Preville ghi bàn!
Pape Ba rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Therence Koudou.

Thẻ vàng cho Ousmane Kante.

Thẻ vàng cho Daylam Meddah.

Thẻ vàng cho Michel Diaz.
Đội hình xuất phát Pau vs Troyes
Pau (4-3-3): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Ousmane Kante (19), Daylam Meddah (97), Joseph Kalulu (3), Oumar Ngom (6), Joseph Lopy (8), Steeve Beusnard (21), Khalid Boutaib (10), Mamady Bangre (27), Pathe Mboup (9)
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Ismael Boura (14), Alexandre Philiponeau (26), Cyriaque Irie (21), Mouhamed Diop (8), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Pape Ibnou Ba (25)


Thay người | |||
70’ | Oumar Ngom Kandet Diawara | 62’ | Pape Ba Nicolas de Preville |
77’ | Daylam Meddah Jean Ruiz | 77’ | Mouhamed Diop Xavier Chavalerin |
86’ | Mamady Bangre Tom Gomes | 78’ | Cyriaque Irie Jaures Assoumou |
86’ | Joseph Kalulu Johann Obiang | 85’ | Adrien Monfray Paolo Gozzi |
86’ | Joseph Romeric Lopy Clement Darribere | 85’ | Rafiki Said Mathys Detourbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Gaspar | Zacharie Boucher | ||
Kandet Diawara | Xavier Chavalerin | ||
Tom Gomes | Nicolas de Preville | ||
Johann Obiang | Jaures Assoumou | ||
Jean Ruiz | Paolo Gozzi | ||
Mehdi Jeannin | Mathys Detourbet | ||
Clement Darribere | Abdoulaye Kante |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại