Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Allan Tchaptchet 14 | |
![]() Steeve Beusnard 17 | |
![]() Khalid Boutaib (Thay: Steeve Beusnard) 46 | |
![]() Pathe Mboup 50 | |
![]() Samba Diba (Thay: Saikou Touray) 64 | |
![]() Mattheo Xantippe (Thay: Arial Mendy) 64 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Yadaly Diaby) 70 | |
![]() Jordy Gaspar (Thay: Kandet Diawara) 72 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Alan Kerouedan) 84 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Jessy Benet) 84 | |
![]() Jean Lambert Evans (Thay: Pathe Mboup) 90 |
Thống kê trận đấu Pau vs Grenoble


Diễn biến Pau vs Grenoble
Pathe Mboup rời sân và được thay thế bởi Jean Lambert Evans.
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Jordy Gaspar.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Arial Mendy rời sân và được thay thế bởi Mattheo Xantippe.
Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Samba Diba.

V À A A A O O O - Pathe Mboup đã ghi bàn!
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Khalid Boutaib.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Steeve Beusnard.

ANH ẤY RA SÂN! - Allan Tchaptchet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Pau vs Grenoble
Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Ousmane Kante (19), Daylam Meddah (97), Joseph Kalulu (33), Oumar Ngom (6), Joseph Lopy (8), Antoine Mille (17), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Kandet Diawara (18)
Grenoble (3-5-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Shaquil Delos (17), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Saikou Touray (70), Arial Mendy (77), Yadaly Diaby (7), Alan Kerouedan (9)


Thay người | |||
46’ | Steeve Beusnard Khalid Boutaib | 64’ | Saikou Touray Samba Diba |
72’ | Kandet Diawara Jordy Gaspar | 64’ | Arial Mendy Mattheo Xantippe |
90’ | Pathe Mboup Jean Lambert Evans | 70’ | Yadaly Diaby Ayoub Jabbari |
84’ | Jessy Benet Eddy Sylvestre | ||
84’ | Alan Kerouedan Junior Olaitan |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Fernandes | Bobby Allain | ||
Mehdi Jeannin | Samba Diba | ||
Johann Obiang | Eddy Sylvestre | ||
Kenji-Van Boto | Dante Rigo | ||
Jean Lambert Evans | Mattheo Xantippe | ||
Jordy Gaspar | Ayoub Jabbari | ||
Khalid Boutaib | Junior Olaitan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 18 | 49 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 16 | 49 | T T B T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 11 | 45 | T B T T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 20 | 44 | T H T T B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | 10 | 39 | T B T B H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | B T T B B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 7 | 37 | H B B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 1 | 35 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 13 | 5 | 5 | 34 | H T H T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | H B B H T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | 0 | 30 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | T T B T T |
13 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -11 | 30 | B T B B H |
14 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | 0 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -16 | 26 | B B H T B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B B H B B |
17 | 25 | 7 | 3 | 15 | -22 | 24 | T B B T T | |
18 | ![]() | 25 | 5 | 4 | 16 | -15 | 19 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại