Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất
Allan Tchaptchet
14
Steeve Beusnard
17
Khalid Boutaib (Thay: Steeve Beusnard)
46
Pathe Mboup
50
Samba Diba (Thay: Saikou Touray)
64
Mattheo Xantippe (Thay: Arial Mendy)
64
Ayoub Jabbari (Thay: Yadaly Diaby)
70
Jordy Gaspar (Thay: Kandet Diawara)
72
Junior Olaitan (Thay: Alan Kerouedan)
84
Eddy Sylvestre (Thay: Jessy Benet)
84
Jean Lambert Evans (Thay: Pathe Mboup)
90

Thống kê trận đấu Pau vs Grenoble

số liệu thống kê
Pau
Pau
Grenoble
Grenoble
62 Kiểm soát bóng 38
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pau vs Grenoble

Tất cả (14)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Pathe Mboup rời sân và được thay thế bởi Jean Lambert Evans.

84'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

84'

Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.

72'

Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Jordy Gaspar.

70'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.

64'

Arial Mendy rời sân và được thay thế bởi Mattheo Xantippe.

64'

Saikou Touray rời sân và được thay thế bởi Samba Diba.

50' V À A A A O O O - Pathe Mboup đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Pathe Mboup đã ghi bàn!

46'

Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Khalid Boutaib.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

17' Thẻ vàng cho Steeve Beusnard.

Thẻ vàng cho Steeve Beusnard.

14' ANH ẤY RA SÂN! - Allan Tchaptchet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Allan Tchaptchet nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Pau vs Grenoble

Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Ousmane Kante (19), Daylam Meddah (97), Joseph Kalulu (33), Oumar Ngom (6), Joseph Lopy (8), Antoine Mille (17), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Kandet Diawara (18)

Grenoble (3-5-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Shaquil Delos (17), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Saikou Touray (70), Arial Mendy (77), Yadaly Diaby (7), Alan Kerouedan (9)

Pau
Pau
4-2-3-1
1
Bingourou Kamara
2
Therence Koudou
19
Ousmane Kante
97
Daylam Meddah
33
Joseph Kalulu
6
Oumar Ngom
8
Joseph Lopy
17
Antoine Mille
21
Steeve Beusnard
9
Pathe Mboup
18
Kandet Diawara
9
Alan Kerouedan
7
Yadaly Diaby
77
Arial Mendy
70
Saikou Touray
8
Jessy Benet
25
Theo Valls
17
Shaquil Delos
21
Allan Tchaptchet
24
Loris Mouyokolo
29
Gaetan Paquiez
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
3-5-2
Thay người
46’
Steeve Beusnard
Khalid Boutaib
64’
Saikou Touray
Samba Diba
72’
Kandet Diawara
Jordy Gaspar
64’
Arial Mendy
Mattheo Xantippe
90’
Pathe Mboup
Jean Lambert Evans
70’
Yadaly Diaby
Ayoub Jabbari
84’
Jessy Benet
Eddy Sylvestre
84’
Alan Kerouedan
Junior Olaitan
Cầu thủ dự bị
Alexandre Fernandes
Bobby Allain
Mehdi Jeannin
Samba Diba
Johann Obiang
Eddy Sylvestre
Kenji-Van Boto
Dante Rigo
Jean Lambert Evans
Mattheo Xantippe
Jordy Gaspar
Ayoub Jabbari
Khalid Boutaib
Junior Olaitan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
22/11 - 2020
14/03 - 2021
03/10 - 2021
H1: 2-0
16/03 - 2022
H1: 0-1
11/01 - 2023
H1: 0-0
12/02 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-1
25/02 - 2024
H1: 0-1
31/08 - 2024
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Pau

Ligue 2
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2415451849T T T T B
2Paris FCParis FC2515461649T T B T T
3DunkerqueDunkerque2414371145T B T T T
4MetzMetz2412842044T H T T B
5GuingampGuingamp2412391039T B T B H
6FC AnnecyFC Annecy251168039B T T B B
7LavalLaval251078737H B B T B
8GrenobleGrenoble2510510135T H T H B
9SC BastiaSC Bastia257135534H T H T B
10PauPau25898-533H B B H T
11TroyesTroyes259313030T T B B T
12AC AjaccioAC Ajaccio249312-830T T B T T
13AmiensAmiens249312-1130B T B B H
14RodezRodez247611027B B B T H
15Red StarRed Star247512-1626B B H T B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63256712-1125B B H B B
17MartiguesMartigues257315-2224T B B T T
18CaenCaen255416-1519B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X