![]() Victor Lobry (Kiến tạo: Erwin Koffi) 37 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Paris FC
số liệu thống kê

Pau FC

Paris FC
41 Kiểm soát bóng 59
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
9 Phạm lỗi 16
Đội hình xuất phát Pau FC vs Paris FC
Pau FC (4-2-3-1): Alexandre Olliero (1), Erwin Koffi (7), Laglais Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Kenji Van Boto (14), Steeve Beusnard (21), Quentin Daubin (6), Romain Armand (9), Victor Lobry (19), Jean Lambert Evans (26), Zakaria Naidji (24)
Paris FC (4-3-3): Vincent Demarconnay (1), Maxime Bernauer (2), Samir Chergui (31), Ousmane Camara (4), Jaouen Hadjam (3), Yohan Demoncy (8), Moustapha Name (5), Mahame Siby (23), Migouel Alfarela (25), Warren Caddy (22), Gaetan Laura (7)

Pau FC
4-2-3-1
1
Alexandre Olliero
7
Erwin Koffi
4
Laglais Xavier Kouassi
17
Antoine Batisse
14
Kenji Van Boto
21
Steeve Beusnard
6
Quentin Daubin
9
Romain Armand
19
Victor Lobry
26
Jean Lambert Evans
24
Zakaria Naidji
7
Gaetan Laura
22
Warren Caddy
25
Migouel Alfarela
23
Mahame Siby
5
Moustapha Name
8
Yohan Demoncy
3
Jaouen Hadjam
4
Ousmane Camara
31
Samir Chergui
2
Maxime Bernauer
1
Vincent Demarconnay

Paris FC
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Laglais Xavier Kouassi Mahamadou Dembele | 46’ | Yohan Demoncy Julien Lopez |
71’ | Zakaria Naidji Ebenezer Assifuah | 70’ | Migouel Alfarela Check Diakite |
71’ | Jean Lambert Evans David Gomis | 71’ | Warren Caddy Morgan Guilavogui |
74’ | Steeve Beusnard Eddy Sylvestre | 80’ | Maxime Bernauer Thibault Campanini |
81’ | Jaouen Hadjam Florent Hanin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahamadou Dembele | Arnaud Tattevin | ||
Benjamin Bertrand | Morgan Guilavogui | ||
Louis Bury | Check Diakite | ||
Samuel Essende | Julien Lopez | ||
Ebenezer Assifuah | Florent Hanin | ||
David Gomis | Thibault Campanini | ||
Eddy Sylvestre | Ivan Filipovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Thành tích gần đây Paris FC
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại