- Romain Armand (Kiến tạo: Quentin Daubin)36
- Zakaria Naidji (Thay: Samuel Essende)63
- Zakaria Naidji72
- Denis Will Poha (Thay: Victor Lobry)72
- Jared Khasa (Thay: Farid El Melali)72
- Abdourahmane Ndiaye (Thay: Romain Armand)84
- David Gomis (Thay: Eddy Sylvestre)84
- Laglais Xavier Kouassi90
- Matthis Abline (Kiến tạo: Jean-Pascal Fontaine)23
- Pierre Gibaud47
- Amir Richardson (Thay: Nolan Mbemba)59
- Nabil Alioui (Thay: Quentin Cornette)77
- Ayman Ben Mohamed (Thay: Abdelwahed Wahid)77
- Ylan Gomes (Thay: Himad Abdelli)88
Thống kê trận đấu Pau FC vs Le Havre
số liệu thống kê
Pau FC
Le Havre
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 12
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pau FC vs Le Havre
Pau FC (4-2-3-1): Stefan Bajic (50), Kenji Van Boto (14), Laglais Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Jean Lambert Evans (26), Eddy Sylvestre (12), Quentin Daubin (6), Romain Armand (9), Victor Lobry (19), Farid El Melali (15), Samuel Essende (29)
Le Havre (4-1-4-1): Yahia Fofana (30), Nolan Mbemba (18), Pierre Gibaud (27), Arouna Sangante (29), Abdelwahed Wahid (2), Alexandre Bonnet (17), Quentin Cornette (11), Jean-Pascal Fontaine (7), Himad Abdelli (8), Jamal Thiare (14), Matthis Abline (12)
Pau FC
4-2-3-1
50
Stefan Bajic
14
Kenji Van Boto
4
Laglais Xavier Kouassi
17
Antoine Batisse
26
Jean Lambert Evans
12
Eddy Sylvestre
6
Quentin Daubin
9
Romain Armand
19
Victor Lobry
15
Farid El Melali
29
Samuel Essende
12
Matthis Abline
14
Jamal Thiare
8
Himad Abdelli
7
Jean-Pascal Fontaine
11
Quentin Cornette
17
Alexandre Bonnet
2
Abdelwahed Wahid
29
Arouna Sangante
27
Pierre Gibaud
18
Nolan Mbemba
30
Yahia Fofana
Le Havre
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Samuel Essende Zakaria Naidji | 59’ | Nolan Mbemba Amir Richardson |
72’ | Farid El Melali Jared Khasa | 77’ | Abdelwahed Wahid Ayman Ben Mohamed |
72’ | Victor Lobry Denis Will Poha | 77’ | Quentin Cornette Nabil Alioui |
84’ | Eddy Sylvestre David Gomis | 88’ | Himad Abdelli Ylan Gomes |
84’ | Romain Armand Abdourahmane Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
David Gomis | Elies Mahmoud | ||
Zakaria Naidji | Mathieu Gorgelin | ||
Jared Khasa | Aristide Wam | ||
Louis Bury | Ayman Ben Mohamed | ||
Benjamin Bertrand | Nabil Alioui | ||
Abdourahmane Ndiaye | Ylan Gomes | ||
Denis Will Poha | Amir Richardson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Le Havre
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại