Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Iyad Mohamed) 3 | |
![]() Elhadji Pape Diaw 27 | |
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Iyad Mohamed) 32 | |
![]() Malik Tchokounte 35 | |
![]() Marvin Baudry (Thay: Elhadji Pape Diaw) 46 | |
![]() Steeve Beusnard 65 | |
![]() Antonin Bobichon (Thay: Sam Sanna) 68 | |
![]() Thibaut Vargas (Thay: Anthony Goncalves) 68 | |
![]() Junior Kadile (Thay: Malik Tchokounte) 68 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Iyad Mohamed) 69 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Yanis Begraoui) 69 | |
![]() Khalid Boutaib 74 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Pablo Pagis) 75 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Steeve Beusnard) 82 | |
![]() Mehdi Chahiri (Thay: Khalid Boutaib) 82 | |
![]() Charles Boli (Thay: Johann Obiang) 86 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Laval


Diễn biến Pau FC vs Laval
Khalid Boutaib rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Yanis Begraoui rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.
Iyad Mohamed rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.

Thẻ vàng dành cho Khalid Boutaib.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.
Anthony Goncalves rời sân và được thay thế bởi Thibaut Vargas.
Anthony Goncalves rời sân và được thay thế bởi [player2].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.
Sam Sanna sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Steeve Beusnard đã trúng mục tiêu!
Elhadji Pape Diaw rời sân và được thay thế bởi Marvin Baudry.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Malik Tchokounte nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Pau FC vs Laval
Pau FC (4-1-4-1): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Johann Obiang (23), Iyad Mohamed (27), Moussa Sylla (7), Steeve Beusnard (21), Henri Saivet (8), Yanis Begraoui (9), Khalid Boutaib (10)
Laval (3-4-3): Mamadou Samassa (30), Jordan Souleymane Adeoti (27), Yasser Balde (12), Elhadji Pape Diaw (15), Anthony Goncalves (39), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Amine Cherni (20), Remy Labeau Lascary (11), Malik Tchokounte (18), Pablo Pagis (29)


Thay người | |||
69’ | Iyad Mohamed Sessi D'Almeida | 46’ | Elhadji Pape Diaw Marvin Baudry |
69’ | Yanis Begraoui Mons Bassouamina | 68’ | Anthony Goncalves Thibault Vargas |
82’ | Steeve Beusnard Oumar Ngom | 68’ | Malik Tchokounte Junior Morau Kadile |
82’ | Khalid Boutaib Mehdi Chahiri | 68’ | Sam Sanna Antonin Bobichon |
86’ | Johann Obiang Charles Boli | 75’ | Pablo Pagis Jordan Tell |
Cầu thủ dự bị | |||
Oumar Ngom | Jimmy Roye | ||
Mehdi Jeannin | Marvin Baudry | ||
Sessi D'Almeida | Theo Chatelain | ||
Mehdi Chahiri | Thibault Vargas | ||
Charles Boli | Jordan Tell | ||
Xavier Kouassi | Junior Morau Kadile | ||
Mons Bassouamina | Antonin Bobichon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại