Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất
Mamadou Diarra
12
Mohamed Yattara
48
Diyaeddine Abzi (Thay: Jean Lambert Evans)
65
Mayron George (Thay: Mohamed Yattara)
65
Mayron Antonio George Clayton (Thay: Mohamed Lamine Yattara)
66
Diyaeddine Abzi
68
Allan Tchaptchet
72
Amine Sbai (Thay: Joris Correa)
75
Jordan Tell (Thay: Pape Meissa Ba)
76
Jovan Nisic (Thay: Sessi D'Almeida)
78
Charles Boli (Thay: Mons Bassouamina)
79
Adrien Monfray
83
Theo Bouchlarhem (Thay: Steeve Beusnard)
86
Gaetan Paquiez (Thay: Franck-Yves Bambock)
90

Thống kê trận đấu Pau FC vs Grenoble

số liệu thống kê
Pau FC
Pau FC
Grenoble
Grenoble
60 Kiểm soát bóng 40
19 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pau FC vs Grenoble

Tất cả (22)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Franck-Yves Bambock rời sân và vào thay là Gaetan Paquiez.

86'

Steeve Beusnard rời sân nhường chỗ cho Theo Bouchlarhem.

83' Thẻ vàng cho Adrien Monfray.

Thẻ vàng cho Adrien Monfray.

79'

Mons Bassouamina rời sân và anh ấy được thay thế bởi Charles Boli.

78'

Sessi D'Almeida rời sân nhường chỗ cho Jovan Nisic.

78'

Mons Bassouamina rời sân và anh ấy được thay thế bởi Charles Boli.

77'

Sessi D'Almeida rời sân nhường chỗ cho Jovan Nisic.

76'

Pape Meissa Ba rời sân nhường chỗ cho Jordan Tell.

75'

Pape Meissa Ba rời sân nhường chỗ cho Jordan Tell.

75'

Joris Correa rời sân nhường chỗ cho Amine Sbai.

72' Thẻ vàng cho Allan Tchaptchet.

Thẻ vàng cho Allan Tchaptchet.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68' Thẻ vàng cho Diyaeddine Abzi.

Thẻ vàng cho Diyaeddine Abzi.

65'

Mohamed Yattara rời sân và vào thay là Mayron George.

65'

Jean Lambert Evans rời sân, Diyaeddine Abzi vào thay.

64'

Mohamed Yattara rời sân và vào thay là Mayron George.

48' Thẻ vàng cho Mohamed Yattara.

Thẻ vàng cho Mohamed Yattara.

48' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Pau FC vs Grenoble

Pau FC (3-5-2): Alexandre Olliero (1), Noe Sow (5), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Erwin Koffi (7), Jean Lambert Evans (26), Steeve Beusnard (21), Sessi D'Almeida (6), Eddy Sylvestre (12), Mohamed Lamine Yattara (18), Mons Bassouamina (11)

Grenoble (3-4-1-2): Brice Maubleu (1), Mamadou Diarra (66), Loic Nestor (14), Allan Tchaptchet (21), Jordy Gaspar (12), Alex Gersbach (20), Franck Bambock (6), Adrien Monfray (5), Joris Correa (80), Pape Meissa Ba (28), Matthias Phaeton (19)

Pau FC
Pau FC
3-5-2
1
Alexandre Olliero
5
Noe Sow
4
Xavier Kouassi
25
Jean Ruiz
7
Erwin Koffi
26
Jean Lambert Evans
21
Steeve Beusnard
6
Sessi D'Almeida
12
Eddy Sylvestre
18
Mohamed Lamine Yattara
11
Mons Bassouamina
19
Matthias Phaeton
28
Pape Meissa Ba
80
Joris Correa
5
Adrien Monfray
6
Franck Bambock
20
Alex Gersbach
12
Jordy Gaspar
21
Allan Tchaptchet
14
Loic Nestor
66
Mamadou Diarra
1
Brice Maubleu
Grenoble
Grenoble
3-4-1-2
Thay người
65’
Mohamed Yattara
Mayron George
75’
Joris Correa
Amine Sbai
65’
Jean Lambert Evans
Diyaeddine Abzi
76’
Pape Meissa Ba
Jordan Tell
78’
Sessi D'Almeida
Jovan Nisic
90’
Franck-Yves Bambock
Gaetan Paquiez
79’
Mons Bassouamina
Charles Boli
86’
Steeve Beusnard
Theo Bouchlarhem
Cầu thủ dự bị
Jovan Nisic
Esteban Salles
Nathan Monzango
Okardi Inikurogha
Mayron George
Jordan Tell
Diyaeddine Abzi
Amine Sbai
Charles Boli
Jekob Jeno
Theo Bouchlarhem
Bachirou Yameogo
Massamba Ndiaye
Gaetan Paquiez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
22/11 - 2020
14/03 - 2021
03/10 - 2021
H1: 2-0
16/03 - 2022
H1: 0-1
11/01 - 2023
H1: 0-0
12/02 - 2023
H1: 0-1
29/10 - 2023
H1: 1-1
25/02 - 2024
H1: 0-1
31/08 - 2024
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Pau FC

Ligue 2
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 1-1
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2415451849T T T T B
2Paris FCParis FC2515461649T T B T T
3DunkerqueDunkerque2414371145T B T T T
4MetzMetz2412842044T H T T B
5GuingampGuingamp2412391039T B T B H
6FC AnnecyFC Annecy251168039B T T B B
7LavalLaval251078737H B B T B
8GrenobleGrenoble2510510135T H T H B
9SC BastiaSC Bastia257135534H T H T B
10PauPau25898-533H B B H T
11TroyesTroyes259313030T T B B T
12AC AjaccioAC Ajaccio249312-830T T B T T
13AmiensAmiens249312-1130B T B B H
14RodezRodez247611027B B B T H
15Red StarRed Star247512-1626B B H T B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63256712-1125B B H B B
17MartiguesMartigues257315-2224T B B T T
18CaenCaen255416-1519B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X