- Quentin Daubin54
- Erwin Koffi59
- Romain Armand (Thay: Zakaria Naidji)67
- Eddy Sylvestre (Thay: Victor Lobry)81
- David Gomis (Thay: Samuel Essende)87
- Johann Lepenant69
- Prince Oniangue73
- Yoann Court (Thay: Johann Lepenant)74
- Jessy Deminguet78
- Steve Shamal (Thay: Hugo Vandermesch)83
- Andreas Hountondji (Thay: Nuno Da Costa)89
- Ali Abdi90
Thống kê trận đấu Pau FC vs Caen
số liệu thống kê
Pau FC
Caen
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 22
14 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pau FC vs Caen
Pau FC (5-3-2): Stefan Bajic (50), Erwin Koffi (7), Mahamadou Dembele (8), Laglais Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Kenji Van Boto (14), Denis Will Poha (22), Quentin Daubin (6), Victor Lobry (19), Zakaria Naidji (24), Samuel Essende (29)
Caen (3-5-2): Remy Riou (1), Prince Oniangue (6), Ibrahim Cisse (27), Djibril Diani (28), Hugo Vandermesch (24), Caleb Zady Sery (10), Johann Lepenant (12), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Nuno Da Costa (7), Alexandre Mendy (19)
Pau FC
5-3-2
50
Stefan Bajic
7
Erwin Koffi
8
Mahamadou Dembele
4
Laglais Xavier Kouassi
17
Antoine Batisse
14
Kenji Van Boto
22
Denis Will Poha
6
Quentin Daubin
19
Victor Lobry
24
Zakaria Naidji
29
Samuel Essende
19
Alexandre Mendy
7
Nuno Da Costa
25
Ali Abdi
8
Jessy Deminguet
12
Johann Lepenant
10
Caleb Zady Sery
24
Hugo Vandermesch
28
Djibril Diani
27
Ibrahim Cisse
6
Prince Oniangue
1
Remy Riou
Caen
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Zakaria Naidji Romain Armand | 74’ | Johann Lepenant Yoann Court |
81’ | Victor Lobry Eddy Sylvestre | 83’ | Hugo Vandermesch Steve Shamal |
87’ | Samuel Essende David Gomis | 89’ | Nuno Da Costa Andreas Hountondji |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Bertrand | Yannis Clementia | ||
Eddy Sylvestre | Yoann Court | ||
Jared Khasa | Yoel Armougom | ||
Ebenezer Assifuah | Anthony Goncalves | ||
David Gomis | Andreas Hountondji | ||
Romain Armand | Steve Shamal | ||
Jean Lambert Evans | Adolphe Teikeu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại