Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Mayron George (Kiến tạo: Henri Saivet) 17 | |
Benjamin Santelli (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof) 20 | |
Frank Magri (Kiến tạo: Tom Ducrocq) 23 | |
Massamba Ndiaye (Thay: Jerome Prior) 26 | |
(Pen) Yanis Begraoui 28 | |
Frank Magri 39 | |
Dominique Guidi (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 56 | |
Jean Ruiz (Thay: Sessi D'Almeida) 60 | |
Mons Bassouamina 60 | |
Mons Bassouamina (Thay: Yanis Begraoui) 60 | |
Frank Magri (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof) 68 | |
Noah Sow (Thay: Antoine Batisse) 72 | |
Eddy Sylvestre 72 | |
Eddy Sylvestre (Thay: Diyaeddine Abzi) 72 | |
Jean Ruiz 74 | |
Lloyd Palun (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 75 | |
(Pen) Mons Bassouamina 78 | |
Jocelyn Janneh 84 | |
Jocelyn Janneh (Thay: Sebastien Lamonge) 84 | |
Migouel Alfarela 84 | |
Migouel Alfarela (Thay: Benjamin Santelli) 84 | |
Frank Magri 85 | |
Kevin Schur (Thay: Kapitbafan Djoco) 86 | |
Noah Sow 87 | |
Maguette Diongue (Thay: Frank Magri) 89 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Bastia
Diễn biến Pau FC vs Bastia
Frank Magri rời sân và anh ấy được thay thế bởi Maguette Diongue.
Thẻ vàng cho Noah Sow.
Thẻ vàng cho [player1].
Kapitbafan Djoco rời sân, Kevin Schur vào thay.
G O O O A A A L - Frank Magri đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Frank Magri đã trúng đích!
Benjamin Santelli rời sân, Migouel Alfarela vào thay.
Sebastien Lamonge rời sân nhường chỗ cho Jocelyn Janneh.
Benjamin Santelli rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sebastien Lamonge rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Mons Bassouamina của Pau sút xa từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Pau ghi bàn từ chấm phạt đền.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Sebastien Lamonge đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Lloyd Palun đã trúng đích!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jean Ruiz.
Diyaeddine Abzi rời sân, vào thay là Eddy Sylvestre.
Diyaeddine Abzi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Pau FC vs Bastia
Pau FC (4-4-2): Jerome Prior (1), Erwin Koffi (7), Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Diyaeddine Abzi (2), Yanis Begraoui (14), Steeve Beusnard (21), Sessi D'Almeida (6), Quentin Boisgard (27), Mayron George (9), Henri Saivet (20)
Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Lloyd Palun (23), Dominique Guidi (6), Kylian Kaiboue (20), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Sebastien Salles-Lamonge (10), Tom Ducrocq (13), Kapitbafan Djoco (39), Benjamin Santelli (9), Frank Magri (11)
Thay người | |||
26’ | Jerome Prior Massamba Ndiaye | 84’ | Benjamin Santelli Migouel Alfarela |
60’ | Sessi D'Almeida Jean Ruiz | 84’ | Sebastien Lamonge Jocelyn Janneh |
60’ | Yanis Begraoui Mons Bassouamina | 86’ | Kapitbafan Djoco Kevin Schur |
72’ | Antoine Batisse Noe Sow | 89’ | Frank Magri Maguette Diongue |
72’ | Diyaeddine Abzi Eddy Sylvestre |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba Ndiaye | Zacharie Boucher | ||
Noe Sow | Issiar Drame | ||
Jean Ruiz | Kevin Schur | ||
Eddy Sylvestre | Migouel Alfarela | ||
Charles Boli | Joris Sainati | ||
Mons Bassouamina | Jocelyn Janneh | ||
Mohamed Lamine Yattara | Maguette Diongue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 16 | 37 | H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | B B T B T |
4 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B H T T T |
5 | Laval | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | T T H H T |
6 | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | B T H H B |
7 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T H T B T |
8 | Pau | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | B T T T B |
10 | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 4 | 26 | T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | -7 | 26 | B B B T B |
12 | Clermont Foot 63 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H T T H B |
13 | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | H B T B B |
14 | Red Star | 20 | 6 | 4 | 10 | -15 | 22 | T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | T T B B B |
16 | AC Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | -10 | 15 | B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | -24 | 15 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại