![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza 21 | |
![]() Emerson Rodriguez (Thay: Jhon Largacha) 46 | |
![]() Sergio Roman 60 | |
![]() Ivan Rivas (Thay: Matheo Castano) 63 | |
![]() Oscar Vanegas 64 | |
![]() Diego Ruiz 64 | |
![]() Matheo Castano 65 | |
![]() Santiago Giordana (Thay: Larry Vasquez) 66 | |
![]() Gianfranco Pena (Kiến tạo: Kevin Parra) 68 | |
![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza 70 | |
![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza 72 | |
![]() Sebastian Ayala (Thay: Gianfranco Pena) 75 | |
![]() Daniel Catano (Thay: Daniel Giraldo) 75 | |
![]() Sander Navarro (Thay: Jorge Arias) 75 | |
![]() Emerson Rodriguez 76 | |
![]() Oscar Vanegas 85 | |
![]() Stiven Vega (Thay: Daniel Ruiz Rivera) 89 | |
![]() Juan Carlos Caicedo (Thay: Kevin Parra) 89 | |
![]() Steven Valencia (Thay: Diego Ruiz) 89 | |
![]() Juan Carlos Caicedo (Thay: Diego Ruiz) 89 | |
![]() Steven Valencia (Thay: Kevin Parra) 89 | |
![]() Santiago Giordana 90+2' |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Millonarios
số liệu thống kê

Patriotas

Millonarios
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 15
10 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Millonarios
Thay người | |||
63’ | Matheo Castano Ivan Rivas | 46’ | Jhon Largacha Emerson Rodriguez |
75’ | Gianfranco Pena Sebastian Ayala | 66’ | Larry Vasquez Santiago Giordana |
89’ | Diego Ruiz Juan Carlos Caicedo | 75’ | Daniel Giraldo Daniel Catano |
89’ | Kevin Parra Steven Valencia | 75’ | Jorge Arias Sander Navarro |
89’ | Daniel Ruiz Rivera Stiven Vega |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Daniel Catano | ||
Carlos Andres Mosquera | Camilo Romero | ||
Sebastian Ayala | Juan Carlos Pereira | ||
Ivan Rivas | Sander Navarro | ||
Juan Carlos Caicedo | Stiven Vega | ||
Steven Valencia | Emerson Rodriguez | ||
Cristian Martinez | Santiago Giordana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B T T H |
13 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại