Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Santiago Roa Reyes60
  • Carlos Andres Mosquera (Thay: Juan Carlos Caicedo)62
  • Gianfranco Pena (Thay: Estiven Sarria)70
  • Diego Ruiz (Thay: Santiago Roa Reyes)84
  • Gerbin Silva (Thay: Carlos Rivas)84
  • Juan Roa (Kiến tạo: Elian Villalobos)29
  • Yoiver Gonzalez (Thay: Freddy Espinal Valverde)70
  • Yilber Arboleda Quinones (Thay: Jaime Diaz)78
  • Kahiser Lenis (Thay: Wilson Morelo)78
  • Exneyder Guerrero Quintana (Thay: Elian Villalobos)90

Thống kê trận đấu Patriotas vs CD Jaguares

số liệu thống kê
Patriotas
Patriotas
CD Jaguares
CD Jaguares
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 7
43 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 11
5 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Patriotas vs CD Jaguares

Thay người
62’
Juan Carlos Caicedo
Carlos Andres Mosquera
70’
Freddy Espinal Valverde
Yoiver Gonzalez
70’
Estiven Sarria
Gianfranco Pena
78’
Jaime Diaz
Yilber Arboleda Quinones
84’
Santiago Roa Reyes
Diego Ruiz
78’
Wilson Morelo
Kahiser Lenis
84’
Carlos Rivas
Gerbin Silva
90’
Elian Villalobos
Exneyder Guerrero Quintana
Cầu thủ dự bị
Agustin Pezzi
Geovanni Banguera
Fabian Banguero
Yoiver Gonzalez
Gianfranco Pena
Daniel Padilla
Carlos Andres Mosquera
Yilber Arboleda Quinones
Diego Ruiz
Edgar Jose Medrano Ayarza
Sergio Roman
Kahiser Lenis
Gerbin Silva
Exneyder Guerrero Quintana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Colombia
20/01 - 2024
20/01 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Patriotas

VĐQG Colombia
15/11 - 2024
11/11 - 2024
07/11 - 2024
04/11 - 2024
15/10 - 2024
07/10 - 2024
01/10 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây CD Jaguares

VĐQG Colombia
15/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
25/10 - 2024
20/10 - 2024
VĐQG Colombia
16/10 - 2024
08/10 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
03/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santa FeSanta Fe1910721437B H T H T
2America de CaliAmerica de Cali1911441137B B B H T
3MillonariosMillonarios1910541435T T H H T
4TolimaTolima1910451334H T T B T
5Atletico NacionalAtletico Nacional19955732T H H H B
6Atletico JuniorAtletico Junior198741031T H H H T
7Once CaldasOnce Caldas19946231H B B H B
8Deportivo PastoDeportivo Pasto19937630T B T H T
9Independiente MedellinIndependiente Medellin19784829T T T H T
10BucaramangaBucaramanga19847428B B H T T
11Fortaleza FCFortaleza FC19766327B T T B B
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira19766127T T H H T
13La EquidadLa Equidad19577-622B T B H B
14Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro19568-921B B B B T
15PatriotasPatriotas19559-620H T B T B
16Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar194510-817H B T H B
17Deportivo CaliDeportivo Cali194510-1217T T B B B
18CD JaguaresCD Jaguares193610-1515B B T H B
19Chico FCChico FC194312-2115T B H T B
20EnvigadoEnvigado193412-1613B H B T B
21Alianza FCAlianza FC823319H H T H B
Group A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico NacionalAtletico Nacional6411913T H H H B
2MillonariosMillonarios6330312T T H H T
3Deportivo PastoDeportivo Pasto6213-17T B T H T
4Santa FeSanta Fe6015-111B H T H T
Group B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TolimaTolima6312010H T T B T
2Once CaldasOnce Caldas623139H B B H B
3Atletico JuniorAtletico Junior6213-17T H H H T
4America de CaliAmerica de Cali6213-27B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X