![]() Rodrigo Holgado (Kiến tạo: Cristian Barrios) 9 | |
![]() Sebastian Moreno (Thay: Camilo Paternina) 31 | |
![]() Joao Rodriguez 35 | |
![]() Diego Ruiz (Thay: Jhomier Javier Guerrero Gonzalez) 46 | |
![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza 48 | |
![]() Diego Ruiz 62 | |
![]() Mateo Rodas 64 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Jader Quinones) 66 | |
![]() Josen David Escobar del Duca (Thay: Harold Rivera) 66 | |
![]() Sebastian Moreno 67 | |
![]() Cristian Martinez (Thay: Jhonier Viveros) 79 | |
![]() Adrian Ramos (Thay: Edwin Velasco) 82 | |
![]() Alvaro Melendez (Thay: Joao Rodriguez) 83 | |
![]() Daniel Bocanegra 89 | |
![]() Franco Leys (Thay: Eder Balanta) 90 |
Thống kê trận đấu Patriotas vs America de Cali
số liệu thống kê

Patriotas

America de Cali
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs America de Cali
Thay người | |||
31’ | Camilo Paternina Sebastian Moreno | 66’ | Harold Rivera Josen David Escobar del Duca |
46’ | Jhomier Javier Guerrero Gonzalez Diego Ruiz | 66’ | Jader Quinones Luis Felipe Gomez Miranda |
79’ | Jhonier Viveros Cristian Martinez | 82’ | Edwin Velasco Adrian Ramos |
83’ | Joao Rodriguez Alvaro Melendez | 90’ | Eder Balanta Franco Leys |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Jorge Soto | ||
Juan Arce | Nilson Castrillon | ||
Sebastian Moreno | Franco Leys | ||
Diego Ruiz | Josen David Escobar del Duca | ||
Alvaro Melendez | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Cristian Martinez | Alexis Zapata | ||
Omar de la Cruz | Adrian Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B T T H |
13 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại