![]() (Pen) Cherif Ndiaye 24 | |
![]() (Pen) Bebras Natcho 41 | |
![]() Silas Katompa Mvumpa 45+3' | |
![]() Cherif Ndiaye 55 | |
![]() Cherif Ndiaye 65 | |
![]() Saldanha 66 | |
![]() Cherif Ndiaye 71 |
Thống kê trận đấu Partizan Beograd vs Crvena Zvezda
số liệu thống kê

Partizan Beograd

Crvena Zvezda
20 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 16
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Partizan Beograd
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 22 | 2 | 0 | 70 | 68 | T T T T H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 8 | 3 | 20 | 47 | T H H T H |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B H T B |
5 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | T H H H B |
6 | 23 | 9 | 6 | 8 | -4 | 33 | T H B B B | |
7 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 0 | 32 | B B H T H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -10 | 30 | B H T B H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -10 | 29 | B T B T H |
10 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T H H H H |
11 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | 1 | 28 | H T B B B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | T T H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 9 | 9 | -13 | 27 | B H H T H |
14 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | B T B B T |
15 | 24 | 7 | 3 | 14 | -23 | 24 | B T B T B | |
16 | ![]() | 23 | 3 | 2 | 18 | -35 | 11 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại