- Kerr McInroy (Kiến tạo: Steven Lawless)26
- Brian Graham (Kiến tạo: Steven Lawless)30
- Ben Stanway42
- Ben Stanway44
- Kerr McInroy45+1'
- Kerr McInroy (Kiến tạo: Steven Lawless)57
- Kieran Ngwenya (Thay: Aidan Fitzpatrick)72
- Scott Robinson (Thay: Kerr McInroy)85
- Zander MacKenzie (Thay: Ben Stanway)90
- Alex Bannon19
- Ruari Paton32
- Tommy Robson (Thay: Cameron Bruce)46
- Charlie Fox77
- Pat Jarrett (Thay: Jack Thomson)77
- Liam McLeish (Thay: Barry Hepburn)77
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Queen's Park
số liệu thống kê
Partick Thistle
Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Queen's Park
Partick Thistle (4-3-3): Jamie Sneddon (1), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Ben Stanway (26), Kerr McInroy (7), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Brian Graham (9), Aidan Fitzpatrick (21)
Queen's Park (4-3-3): Callan Mckenna (30), Ben McPherson (2), Will Tizzard (15), Charles John Fox (5), Cameron Bruce (16), Jack Thomson (8), Jack Spong (6), Jack Turner (20), Barry Hepburn (7), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)
Partick Thistle
4-3-3
1
Jamie Sneddon
2
Jack McMillan
5
Aaron Muirhead
6
Lewis Neilson
3
Harry Milne
26
Ben Stanway
7 2
Kerr McInroy
8
Stuart Bannigan
11
Steven Lawless
9
Brian Graham
21
Aidan Fitzpatrick
11
Dom Thomas
9
Ruari Paton
7
Barry Hepburn
20
Jack Turner
6
Jack Spong
8
Jack Thomson
16
Cameron Bruce
5
Charles John Fox
15
Will Tizzard
2
Ben McPherson
30
Callan Mckenna
Queen's Park
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Aidan Fitzpatrick Kieran Ngwenya | 46’ | Cameron Bruce Thomas Robson |
85’ | Kerr McInroy Scott Robinson | 77’ | Barry Hepburn Liam Mcleish |
90’ | Ben Stanway Zander MacKenzie | 77’ | Jack Thomson Pat Jarrett |
Cầu thủ dự bị | |||
Oluwatomisin Adeloye | Lucas McCormick | ||
Zander MacKenzie | Liam Mcleish | ||
James Lyon | Ricky Waugh | ||
Wes McDonald | Louis Longridge | ||
Blair Alston | Lewis Reid | ||
Ben Williamson | Thomas Robson | ||
Scott Robinson | Calum Ferrie | ||
Kieran Ngwenya | Alex Bannon | ||
Mason McCready | Pat Jarrett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T B T T |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
8 | Greenock Morton | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H H T H |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại