Thứ Ba, 31/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Partick Thistle vs Queen's Park hôm nay 22-10-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 22/10

Kết thúc

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 4

Queen's Park

Queen's Park

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 22/10/2022
Vòng 12 - Hạng 2 Scotland
Firhill Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Aaron Muirhead23
  • Darren Brownlie (Thay: Lee Hodson)46
  • Cameron Smith (Thay: Scott Tiffoney)48
  • Anton Dowds (Thay: Cole McKinnon)57
  • Daniel Mullen (Thay: Brian Graham)69
  • Aidan Fitzpatrick (Thay: Steven Lawless)70
  • Cameron Smith72
  • Daniel Mullen75
  • Lee Kilday22
  • Jack Thomson22
  • Tommy Robson (Kiến tạo: Jack Thomson)26
  • Stephen Eze (Kiến tạo: Dominic Thomas)49
  • Joshua McPake54
  • Pat Jarrett59
  • Grant Savoury (Thay: Pat Jarrett)63
  • Johnny Kenny67
  • Johnny Kenny (Thay: Simon Murray)67
  • Johnny Kenny78
  • Jake Davidson (Thay: Dominic Thomas)78
  • Jake Davidson (Thay: Jack Thomson)78
  • David Boateng (Thay: Alex Bannon)79
  • Joshua McPake84

Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Queen's Park

số liệu thống kê
Partick Thistle
Partick Thistle
Queen's Park
Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Queen's Park

Partick Thistle (4-2-3-1): Jamie Sneddon (1), Harry Milne (3), Kyle Turner (6), Aaron Muirhead (22), Jack McMillan (2), Stuart Bannigan (8), Lee Hodson (16), Scott Tiffoney (7), Cole McKinnon (15), Steven Lawless (11), Brian Graham (9)

Queen's Park (4-4-2): Calum Ferrie (1), Lee Kilday (4), Jack Thomson (8), Stephen Eze (66), Thomas Robson (3), Pat Jarrett (27), Simon Murray (23), Alex Bannon (25), Dom Thomas (11), Malachi Boateng (42), Josh McPake (10)

Partick Thistle
Partick Thistle
4-2-3-1
1
Jamie Sneddon
3
Harry Milne
6
Kyle Turner
22
Aaron Muirhead
2
Jack McMillan
8
Stuart Bannigan
16
Lee Hodson
7
Scott Tiffoney
15
Cole McKinnon
11
Steven Lawless
9
Brian Graham
10 2
Josh McPake
42
Malachi Boateng
11
Dom Thomas
25
Alex Bannon
23
Simon Murray
27
Pat Jarrett
3
Thomas Robson
66
Stephen Eze
8
Jack Thomson
4
Lee Kilday
1
Calum Ferrie
Queen's Park
Queen's Park
4-4-2
Thay người
46’
Lee Hodson
Darren Brownlie
63’
Pat Jarrett
Grant Savoury
48’
Scott Tiffoney
Cammy Smith
67’
Simon Murray
Johnny Kenny
57’
Cole McKinnon
Anton Dowds
78’
Jack Thomson
Jake Davidson
69’
Brian Graham
Danny Mullen
79’
Alex Bannon
David Boateng
70’
Steven Lawless
Aidan Fitzpatrick
Cầu thủ dự bị
Anton Dowds
Grant Savoury
David Mitchell
Scott Williamson
Darren Brownlie
Jason Naismith
Cammy Smith
Jacques Heraghty
Tony Weston
Cameron Bruce
Tunji Akinola
Jake Davidson
Danny Mullen
Johnny Kenny
Aidan Fitzpatrick
David Boateng
Ben Stanway
Louis Longridge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Scotland
22/10 - 2022
02/01 - 2023
08/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
26/08 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
25/11 - 2023
Hạng 2 Scotland
31/08 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Queen's Park

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland
23/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X