Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Partick Thistle vs Dunfermline Athletic hôm nay 04-01-2025

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 04/1

Kết thúc

Partick Thistle

Partick Thistle

1 : 4

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Hiệp một: 1-3
T7, 22:00 04/01/2025
Vòng 20 - Hạng 2 Scotland
Firhill Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Logan Chalmers (Kiến tạo: Scott Robinson)6
  • Luke McBeth (Thay: Charlie Sayers)46
  • Terry Ablade (Thay: Aidan Fitzpatrick)66
  • Robbie Crawford (Thay: Kanayochukwu Megwa)66
  • Terry Ablade (Thay: Aidan Fitzpatrick)68
  • Steven Lawless (Thay: Logan Chalmers)83
  • Liam Smith (Thay: Scott Robinson)84
  • Lewis McCann (Kiến tạo: Christopher Kane)4
  • Chris Hamilton30
  • (og) Kanayochukwu Megwa35
  • Toby Oluwayemi45
  • Christopher Kane45+2'
  • Tommy Fogarty47
  • Christopher Kane54
  • Craig Clay (Thay: Chris Hamilton)66
  • Dapo Mebude (Thay: Christopher Kane)66
  • Joseph Chalmers (Thay: Ewan Otoo)66
  • Josh Cooper (Thay: Matty Todd)74
  • David Wotherspoon (Thay: Kane Ritchie-Hosler)81
  • Josh Cooper (Kiến tạo: Lewis McCann)82

Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Dunfermline Athletic

số liệu thống kê
Partick Thistle
Partick Thistle
Dunfermline Athletic
Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Dunfermline Athletic

Partick Thistle (4-2-3-1): David Mitchell (1), Kanayochukwu Megwa (30), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Charlie Sayers (22), Kyle Turner (6), Stuart Bannigan (8), Logan Chalmers (10), Scott Robinson (17), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)

Dunfermline Athletic (4-2-3-1): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Tommy Patrick Fogarty (16), Kyle Benedictus (4), Kieran Ngwenya (3), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Kane Ritchie-Hosler (7), Matty Todd (10), Lewis McCann (11), Chris Kane (20)

Partick Thistle
Partick Thistle
4-2-3-1
1
David Mitchell
30
Kanayochukwu Megwa
23
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
22
Charlie Sayers
6
Kyle Turner
8
Stuart Bannigan
10
Logan Chalmers
17
Scott Robinson
21
Aidan Fitzpatrick
9
Brian Graham
20
Chris Kane
11
Lewis McCann
10
Matty Todd
7
Kane Ritchie-Hosler
6
Ewan Otoo
5
Chris Hamilton
3
Kieran Ngwenya
4
Kyle Benedictus
16
Tommy Patrick Fogarty
2
Aaron Comrie
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
Dunfermline Athletic
Dunfermline Athletic
4-2-3-1
Thay người
46’
Charlie Sayers
Luke McBeth
66’
Ewan Otoo
Joe Chalmers
66’
Kanayochukwu Megwa
Robbie Crawford
66’
Chris Hamilton
Craig Clay
66’
Aidan Fitzpatrick
Terry Ablade
66’
Christopher Kane
Adedapo Awokoya-Mebude
83’
Logan Chalmers
Steven Lawless
74’
Matty Todd
Josh Cooper
84’
Scott Robinson
Liam Smith
81’
Kane Ritchie-Hosler
David Wotherspoon
Cầu thủ dự bị
Steven Lawless
Deniz Mehmet
Robbie Crawford
Joe Chalmers
Liam Smith
Sam Fisher
Terry Ablade
David Wotherspoon
Luke McBeth
Craig Clay
Ben Stanway
Taylor Sutherland
Ricco Diack
Sam Youngs
Matthew Falconer
Josh Cooper
Luis Cameron
Adedapo Awokoya-Mebude

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
21/01 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng 2 Scotland

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
31/12 - 2024
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Dunfermline Athletic

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk1913332042T T B T H
2Ayr UnitedAyr United2011541538B T T H T
3LivingstonLivingston2010641036T T B B B
4Partick ThistlePartick Thistle20956632B T T B B
5Queen's ParkQueen's Park20848128T B B B T
6Raith RoversRaith Rovers19739-724B T T T B
7Greenock MortonGreenock Morton19586-523H H T H T
8Hamilton AcademicalHamilton Academical18639-621B B T B T
9Dunfermline AthleticDunfermline Athletic205411-519T B B H T
10AirdrieoniansAirdrieonians191315-296B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X