![]() Robbie Crawford 12 | |
![]() Logan Chalmers (Kiến tạo: Brian Graham) 19 | |
![]() Luke McBeth 27 | |
![]() Kyle Turner 36 | |
![]() Josh Reid 43 | |
![]() Jay Henderson (Thay: Mark McKenzie) 46 | |
![]() Frankie Musonda (Thay: Lenny Agbaire) 46 | |
![]() Cole McKinnon (Thay: Marco Rus) 46 | |
![]() Cole McKinnon 51 | |
![]() Aidan Fitzpatrick (Thay: Robbie Crawford) 62 | |
![]() Alexander Jakubiak (Thay: Brian Graham) 62 | |
![]() Dylan Watret (Thay: Scott McMann) 70 | |
![]() Sean Kelly (Thay: Josh Reid) 70 | |
![]() Ethan Walker (Thay: Curtis Main) 72 | |
![]() Stuart Bannigan 81 | |
![]() Zander MacKenzie (Thay: Logan Chalmers) 82 | |
![]() Luke McBeth 85 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ayr United
số liệu thống kê

Partick Thistle

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ayr United
Partick Thistle (3-4-1-2): Lewis Budinauckas (12), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Brian Graham (9), Kyle Turner (6), Stuart Bannigan (8), Josh Reid (3), Robbie Crawford (14), Logan Chalmers (10), Kanayochukwu Megwa (30)
Ayr United (3-5-2): Josh Clarke (61), George Stanger (14), Lenny Agbaire (26), Scott McMann (33), Mark McKenzie (22), Ben Dempsey (8), Connor McLennan (10), Marco Alin Rus (23), Patrick Reading (3), George Oakley (9), Curtis Main (30)

Partick Thistle
3-4-1-2
12
Lewis Budinauckas
19
Luke McBeth
23
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
9
Brian Graham
6
Kyle Turner
8
Stuart Bannigan
3
Josh Reid
14
Robbie Crawford
10
Logan Chalmers
30
Kanayochukwu Megwa
30
Curtis Main
9
George Oakley
3
Patrick Reading
23
Marco Alin Rus
10
Connor McLennan
8
Ben Dempsey
22
Mark McKenzie
33
Scott McMann
26
Lenny Agbaire
14
George Stanger
61
Josh Clarke

Ayr United
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Brian Graham Alex Jakubiak | 46’ | Lenny Agbaire Frankie Musonda |
62’ | Robbie Crawford Aidan Fitzpatrick | 46’ | Mark McKenzie Jay Henderson |
70’ | Josh Reid Sean Kelly | 46’ | Marco Rus Cole McKinnon |
82’ | Logan Chalmers Zander MacKenzie | 70’ | Scott McMann Dylan Watret |
72’ | Curtis Main Ethan Walker |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Harry Stone | ||
Alex Jakubiak | Liam Russell | ||
Terry Ablade | Nicholas McAllister | ||
Aidan Fitzpatrick | Frankie Musonda | ||
Zander MacKenzie | Jake Hastie | ||
Matthew Falconer | Jay Henderson | ||
Nick Lockhart | Ethan Walker | ||
Liam Rooney | Dylan Watret | ||
Sean Kelly | Cole McKinnon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 4 | 44 | B H H T T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại