Daniel O'Reilly (Thay: Aaron Muirhead) 61 | |
Kurt Willoughby (Thay: Jamie Murphy) 71 | |
Blair Alston (Thay: Scott Robinson) 77 | |
Lucas McRoberts (Thay: Francis Amartey) 77 | |
Ricco Diack (Thay: Aidan Fitzpatrick) 83 | |
Kurt Willoughby 89 | |
Scott Tomlinson (Thay: Logan Chalmers) 89 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ayr United
số liệu thống kê
Partick Thistle
Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ayr United
Partick Thistle (4-2-3-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Luke McBeth (19), Aaron Muirhead (5), Kieran Ngwenya (12), Lewis Neilson (6), Stuart Bannigan (8), Scott Robinson (17), Kerr McInroy (7), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Ayr United (4-4-1-1): Josh Clarke (38), George Stanger (14), Jack Sanders (23), Sean McGinty (5), Frankie Musonda (4), Logan Chalmers (11), Ben Dempsey (8), Harry McHugh (21), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22), Francis Amartey (17)
Partick Thistle
4-2-3-1
31
David Mitchell
2
Jack McMillan
19
Luke McBeth
5
Aaron Muirhead
12
Kieran Ngwenya
6
Lewis Neilson
8
Stuart Bannigan
17
Scott Robinson
7
Kerr McInroy
21
Aidan Fitzpatrick
9
Brian Graham
17
Francis Amartey
22
Mark McKenzie
15
Jamie Murphy
21
Harry McHugh
8
Ben Dempsey
11
Logan Chalmers
4
Frankie Musonda
5
Sean McGinty
23
Jack Sanders
14
George Stanger
38
Josh Clarke
Ayr United
4-4-1-1
Thay người | |||
61’ | Aaron Muirhead Daniel O'Reilly | 71’ | Jamie Murphy Kurt Willoughby |
77’ | Scott Robinson Blair Alston | 77’ | Francis Amartey Lucas McRoberts |
83’ | Aidan Fitzpatrick Ricco Diack | 89’ | Logan Chalmers Scott Tomlinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ceiran Loney | Charlie Albinson | ||
Ross Stewart | Kurt Willoughby | ||
Daniel O'Reilly | Aiden McGeady | ||
Blair Alston | Paul Smith | ||
Zander MacKenzie | Scott Tomlinson | ||
Ricco Diack | Nathan McGinley | ||
Che Campbell | Lucas McRoberts |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại