Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Partick Thistle vs Ayr United hôm nay 15-04-2023

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 15/4

Kết thúc

Partick Thistle

Partick Thistle

1 : 1

Ayr United

Ayr United

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 15/04/2023
Vòng 33 - Hạng 2 Scotland
Firhill Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Scott Tiffoney (Kiến tạo: Steven Lawless)
14
Jayden Mitchell-Lawson (Thay: Daire O'Connor)
56
Jack McMillan
60
Aidan Fitzpatrick (Thay: Scott Tiffoney)
61
Kevin Holt
64
Christopher Maguire (Thay: Reece McAlear)
71
Chris Maguire (Thay: Reece McAlear)
71
Dipo Akinyemi (Kiến tạo: Jayden Mitchell-Lawson)
72
Daniel Mullen (Thay: Steven Lawless)
76
Anton Dowds (Thay: Brian Graham)
76
Danny Mullen (Thay: Steven Lawless)
76
Dipo Akinyemi
78
Afolabi Oladipo Christopher Akinyemi
78
Jordan Houston (Thay: Nicholas McAllister)
80

Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Ayr United

số liệu thống kê
Partick Thistle
Partick Thistle
Ayr United
Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Ayr United

Partick Thistle (4-2-3-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (22), Darren Brownlie (5), Kevin Holt (4), Ross Docherty (23), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Kyle Turner (6), Scott Tiffoney (7), Brian Graham (9)

Ayr United (4-5-1): Charlie Albinson (21), Nicholas McAllister (17), Frankie Musonda (4), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Daire O'Connor (10), Ben Dempsey (8), Andy Murdoch (6), Reece McAlear (18), Sam Ashford (23), Afolabi Oladipo Christopher Akinyemi (9)

Partick Thistle
Partick Thistle
4-2-3-1
31
David Mitchell
2
Jack McMillan
22
Aaron Muirhead
5
Darren Brownlie
4
Kevin Holt
23
Ross Docherty
8
Stuart Bannigan
11
Steven Lawless
6
Kyle Turner
7
Scott Tiffoney
9
Brian Graham
9
Afolabi Oladipo Christopher Akinyemi
23
Sam Ashford
18
Reece McAlear
6
Andy Murdoch
8
Ben Dempsey
10
Daire O'Connor
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
4
Frankie Musonda
17
Nicholas McAllister
21
Charlie Albinson
Ayr United
Ayr United
4-5-1
Thay người
61’
Scott Tiffoney
Aidan Fitzpatrick
56’
Daire O'Connor
Jayden Mitchell-Lawson
76’
Brian Graham
Anton Dowds
71’
Reece McAlear
Chris Maguire
76’
Steven Lawless
Danny Mullen
80’
Nicholas McAllister
Jordan Houston
Cầu thủ dự bị
Jamie Sneddon
Jayden Mitchell-Lawson
Anton Dowds
Aidan McAdams
Cammy Smith
Jordan Houston
Cole McKinnon
Michael Hewitt
Danny Mullen
Mark McKenzie
Aidan Fitzpatrick
Fraser Bryden
Billy Owens
Paul Smith
James Lyon
Carter Jenkins
Zander MacKenzie
Chris Maguire

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
30/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
26/10 - 2022
17/12 - 2022
18/02 - 2023
15/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
01/11 - 2023
28/02 - 2024
27/04 - 2024
14/09 - 2024
07/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
25/01 - 2025
31/12 - 2024
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland

Thành tích gần đây Ayr United

Hạng 2 Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
Hạng 2 Scotland
15/01 - 2025
04/01 - 2025
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Hạng 2 Scotland
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X