![]() Pierre Landry Kabore 6 | |
![]() Mykhaylo Kozhushko 24 | |
![]() Shalva Burjanadze 50 | |
![]() (Pen) Henri Vaelja 52 | |
![]() Mathias Villota 81 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 18 | T T T T B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | H B B T B |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | T H B H B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B B B B T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -24 | 4 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại