Một sự thay người tuyệt vời của huấn luyện viên. Mateo Pellegrino vừa vào sân và đã ghi bàn!
![]() Alessandro Vogliacco 13 | |
![]() Eljif Elmas (Kiến tạo: Cesare Casadei) 19 | |
![]() Samuele Ricci 25 | |
![]() Lautaro Valenti 35 | |
![]() Giovanni Leoni (Thay: Lautaro Valenti) 55 | |
![]() Anas Haj Mohamed (Thay: Nahuel Estevez) 55 | |
![]() Mateo Pellegrino (Thay: Ange-Yoan Bonny) 55 | |
![]() Simon Sohm 57 | |
![]() Mateo Pellegrino (Kiến tạo: Emanuele Valeri) 60 | |
![]() Hernani (Thay: Simon Sohm) 68 | |
![]() Yann Karamoh (Thay: Eljif Elmas) 69 | |
![]() Gvidas Gineitis (Thay: Cesare Casadei) 69 | |
![]() Mateo Pellegrino 71 | |
![]() Che Adams (Kiến tạo: Guillermo Maripan) 72 | |
![]() Che Adams 73 | |
![]() Dennis Man (Thay: Pontus Almqvist) 76 | |
![]() Mateo Pellegrino (Kiến tạo: Hernani) 82 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Valentino Lazaro) 84 | |
![]() Karol Linetty (Thay: Samuele Ricci) 90 |
Thống kê trận đấu Parma vs Torino


Diễn biến Parma vs Torino
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 52%, Torino: 48%.
Yann Karamoh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sebastian Walukiewicz của Torino đã đi hơi xa khi kéo ngã Mateo Pellegrino.
Parma Calcio 1913 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Anas Haj Mohamed giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 52%, Torino: 48%.
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yann Karamoh bị phạt vì đẩy Enrico Del Prato.
Enrico Del Prato thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Vanja Milinkovic-Savic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Parma Calcio 1913 bắt đầu một pha phản công.
Hernani của Parma Calcio 1913 chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Emanuele Valeri của Parma Calcio 1913 chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Giovanni Leoni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt cho Torino khi Karol Linetty phạm lỗi với Matteo Cancellieri
Phát bóng lên cho Torino.
Samuele Ricci rời sân để được thay thế bởi Karol Linetty trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Parma vs Torino
Parma (4-3-3): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Alessandro Vogliacco (21), Lautaro Valenti (5), Emanuele Valeri (14), Simon Sohm (19), Nahuel Estevez (8), Mandela Keita (16), Matteo Cancellieri (22), Ange Bonny (13), Pontus Almqvist (11)
Torino (4-2-3-1): Vanja Milinković-Savić (32), Sebastian Walukiewicz (4), Guillermo Maripán (13), Saúl Coco (23), Cristiano Biraghi (34), Cesare Casadei (22), Samuele Ricci (28), Valentino Lazaro (20), Nikola Vlašić (10), Eljif Elmas (11), Che Adams (18)


Thay người | |||
55’ | Ange-Yoan Bonny Mateo Pellegrino | 69’ | Cesare Casadei Gvidas Gineitis |
55’ | Nahuel Estevez Anas Haj Mohamed | 69’ | Eljif Elmas Yann Karamoh |
68’ | Simon Sohm Hernani | 84’ | Valentino Lazaro Marcus Pedersen |
76’ | Pontus Almqvist Dennis Man | 90’ | Samuele Ricci Karol Linetty |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Bernabe | Alberto Paleari | ||
Richard Marcone | Antonio Donnarumma | ||
Edoardo Corvi | Adam Masina | ||
Botond Balogh | Marcus Pedersen | ||
Mathias Fjortoft Lovik | Ali Dembele | ||
Giovanni Leoni | Borna Sosa | ||
Nicolas Trabucchi | Gvidas Gineitis | ||
Antoine Hainaut | Karol Linetty | ||
Drissa Camara | Yann Karamoh | ||
Hernani | Tommaso Gabellini | ||
Elia Plicco | Adrien Tameze | ||
Jacob Ondrejka | |||
Mateo Pellegrino | |||
Anas Haj Mohamed | |||
Dennis Man |
Tình hình lực lượng | |||
Alessandro Circati Chấn thương dây chằng chéo | Perr Schuurs Chấn thương đầu gối | ||
Yordan Osorio Đau lưng | Emirhan Ilkhan Chấn thương đầu gối | ||
Mateusz Kowalski Va chạm | Ivan Ilić Không xác định | ||
Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | Antonio Sanabria Chấn thương đầu gối | ||
Valentin Mihăilă Chấn thương đùi | Duvan Zapata Chấn thương đầu gối | ||
Milan Djuric Chấn thương cơ | Alieu Eybi Njie Chấn thương mắt cá | ||
Adrian Benedyczak Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Parma vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Parma
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 21 | 57 | H H H B H |
3 | ![]() | 27 | 16 | 7 | 4 | 33 | 55 | H T H T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 13 | 1 | 24 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 11 | 50 | H T B T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T B B B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
9 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T T T T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -31 | 26 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -21 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại