Thứ Tư, 12/02/2025 Mới nhất
Elias Cobbaut
11
Gianluca Lapadula (Kiến tạo: Nik Prelec)
33
Drissa Camara (Thay: Stanko Juric)
46
Gianluca Lapadula
50
Cristian Daniel Ansaldi
52
Adrian Benedyczak
54
Paulo Azzi
62
(Pen) Franco Vazquez
63
Valentin Mihaila (Thay: Adrian Benedyczak)
68
Woyo Coulibaly (Thay: Cristian Daniel Ansaldi)
68
Zito Luvumbo (Thay: Nik Prelec)
68
Nunzio Lella (Thay: Alessandro Deiola)
69
Dennis Man
72
Dennis Man (Thay: Botond Balogh)
73
Dennis Man (Kiến tạo: Adrian Bernabe)
78
Zito Luvumbo
79
Antonio Barreca
79
Antonio Barreca (Thay: Paulo Azzi)
79
Leonardo Pavoletti (Thay: Filippo Falco)
79
Vincenzo Millico
83
Vincenzo Millico (Thay: Antoine Makoumbou)
84
Valentin Mihaila
85
Alessandro Circati (Thay: Franco Vazquez)
88
(Pen) Valentin Mihaila
90+3'
Gabriele Zappa
90+4'
Woyo Coulibaly
90+5'

Thống kê trận đấu Parma vs Cagliari

số liệu thống kê
Parma
Parma
Cagliari
Cagliari
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 26
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Parma vs Cagliari

Tất cả (151)
90+8'

Gianluca Lapadula (Cagliari) đánh đầu dũng mãnh nhưng bóng đã bị phá ra.

90+7'

Gianluca Lapadula của đội Cagliari bị thổi còi việt vị.

90+7'

Matteo Gariglio ra hiệu cho Cagliari hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+6'

Cagliari thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

90+5'

Đá phạt cho Cagliari bên phần sân nhà.

90+5'

Matteo Gariglio ra hiệu cho Parma Calcio hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+4' Woyo Coulibaly (Parma Calcio) nhận thẻ vàng

Woyo Coulibaly (Parma Calcio) nhận thẻ vàng

90+4'

Ở Parma, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.

90+3' Gabriele Zappa của Cagliari đã nhận thẻ ở Parma và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

Gabriele Zappa của Cagliari đã nhận thẻ ở Parma và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

90+3'

Quả phạt trực tiếp cho Parma Calcio bên phần sân của Cagliari.

90+2'

Cagliari được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Parma Calcio đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Luca Zanimacchia lại đi chệch cột dọc khung thành.

90+2'

Parma Calcio được Matteo Gariglio cho hưởng quả phạt góc.

90+2' Valentin Mihaila (Parma Calcio) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng lại bỏ lỡ!

Valentin Mihaila (Parma Calcio) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng lại bỏ lỡ!

89'

Cagliari được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Đội chủ nhà thay Franco Vazquez bằng Alessandro Circati. Đây là lần thay người thứ 5 trong ngày hôm nay của Fabio Pecchia.

86'

Ném biên cho Parma Calcio bên phần sân nhà.

86'

Phạt góc được trao cho Cagliari.

85' Valentin Mihaila (Parma Calcio) đã nhận thẻ vàng từ Matteo Gariglio.

Valentin Mihaila (Parma Calcio) đã nhận thẻ vàng từ Matteo Gariglio.

85'

Đá phạt cho Cagliari bên phần sân nhà.

84' Valentin Mihaila (Parma Calcio) đã nhận thẻ vàng từ Matteo Gariglio.

Valentin Mihaila (Parma Calcio) đã nhận thẻ vàng từ Matteo Gariglio.

Đội hình xuất phát Parma vs Cagliari

Parma (4-2-3-1): Gianluigi Buffon (1), Enrico Del Prato (15), Botond Balogh (4), Elias Cobbaut (25), Cristian Ansaldi (14), Nahuel Estevez (8), Stanko Juric (24), Luca Zanimacchia (17), Adrian Bernabe (16), Adrian Benedyczak (7), Franco Vazquez (10)

Cagliari (4-3-2-1): Boris Radunovic (1), Gabriele Zappa (28), Alberto Dossena (4), Adam Obert (33), Paulo Azzi (37), Nahitan Nandez (8), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Filippo Falco (25), Nik Prelec (20), Gianluca Lapadula (9)

Parma
Parma
4-2-3-1
1
Gianluigi Buffon
15
Enrico Del Prato
4
Botond Balogh
25
Elias Cobbaut
14
Cristian Ansaldi
8
Nahuel Estevez
24
Stanko Juric
17
Luca Zanimacchia
16
Adrian Bernabe
7
Adrian Benedyczak
10
Franco Vazquez
9
Gianluca Lapadula
20
Nik Prelec
25
Filippo Falco
14
Alessandro Deiola
29
Antoine Makoumbou
8
Nahitan Nandez
37
Paulo Azzi
33
Adam Obert
4
Alberto Dossena
28
Gabriele Zappa
1
Boris Radunovic
Cagliari
Cagliari
4-3-2-1
Thay người
46’
Stanko Juric
Drissa Camara
68’
Nik Prelec
Zito Luvumbo
68’
Cristian Daniel Ansaldi
Woyo Coulibaly
69’
Alessandro Deiola
Nunzio Lella
68’
Adrian Benedyczak
Valentin Mihaila
79’
Paulo Azzi
Antonio Barreca
73’
Botond Balogh
Dennis Man
79’
Filippo Falco
Leonardo Pavoletti
88’
Franco Vazquez
Alessandro Circati
84’
Antoine Makoumbou
Vincenzo Millico
Cầu thủ dự bị
Woyo Coulibaly
Nunzio Lella
Valentin Mihaila
Christos Kourfalidis
Alessandro Circati
Edoardo Goldaniga
Roberto Inglese
Alessandro Di Pardo
Vasilios Zagaritis
Antonio Barreca
Drissa Camara
Giorgio Altare
Simon Sohm
Simone Aresti
Leandro Chichizola
Marko Rog
Edoardo Corvi
Zito Luvumbo
Gabriel Charpentier
Vincenzo Millico
Ange Bonny
Leonardo Pavoletti
Dennis Man
Nicolas Viola
Huấn luyện viên

Fabio Pecchia

Davide Nicola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
17/12 - 2020
18/04 - 2021
Serie B
04/12 - 2022
H1: 0-1
22/04 - 2023
H1: 0-1
Serie A
01/10 - 2024
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Parma

Serie A
09/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 0-1
12/01 - 2025
H1: 0-0
06/01 - 2025
H1: 0-0
28/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 2-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
09/02 - 2025
H1: 0-0
04/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
H1: 0-1
12/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 1-1
29/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
Coppa Italia
18/12 - 2024
Serie A
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo2518433158T T B T T
2PisaPisa2516542053T H T T B
3SpeziaSpezia25131022349H T T T H
4CremoneseCremonese2511771140T T H B T
5CatanzaroCatanzaro257153736H H T T H
6Juve StabiaJuve Stabia25997-136H B T B T
7BariBari257126333H H H T B
8Cesena FCCesena FC259610-133H T H B T
9PalermoPalermo258710231T T B B H
10ModenaModena256127030B H H T B
11CittadellaCittadella258611-1630H B T B T
12BresciaBrescia256118-329H H B T H
13AC ReggianaAC Reggiana257711-528H B T B B
14SampdoriaSampdoria256109-628H B H T T
15MantovaMantova256109-828H T H B B
16CarrareseCarrarese257612-1027B B B B B
17SalernitanaSalernitana256712-1025B T B T H
18SudtirolSudtirol257414-1325H B T T B
19FrosinoneFrosinone2541011-1722B H B B H
20CosenzaCosenza2551010-721H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X