Paris Saint-Germain với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Facundo Medina 19 | |
![]() Franck Haise 31 | |
![]() Florian Sotoca 42 | |
![]() Marco Asensio (Kiến tạo: Warren Zaire-Emery) 45 | |
![]() Stijn Spierings (Thay: Salis Abdul Samed) 46 | |
![]() Julien Le Cardinal (Thay: Przemyslaw Frankowski) 46 | |
![]() Kylian Mbappe (Kiến tạo: Lucas Hernandez) 52 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Adrien Thomasson) 58 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Angelo Fulgini) 74 | |
![]() Stijn Spierings 79 | |
![]() Fabian Ruiz (Thay: Ousmane Dembele) 80 | |
![]() Deiver Machado 82 | |
![]() David Costa (Thay: Andy Diouf) 83 | |
![]() Danilo Pereira (Thay: Lucas Hernandez) 83 | |
![]() Carlos Soler (Thay: Warren Zaire-Emery) 86 | |
![]() Jonathan Gradit 87 | |
![]() Kylian Mbappe (Kiến tạo: Fabian Ruiz) 90+1' | |
![]() Morgan Guilavogui (Kiến tạo: Florian Sotoca) 90+5' |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Lens


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Lens
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 66%, Lens: 34%.
Florian Sotoca đã kiến tạo nên bàn thắng.

MỤC TIÊU! - Morgan Guilavogui ghi bàn từ cú sút bằng chân phải, đi chệch cột dọc.
Florian Sotoca tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Lens với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Lens thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Florian Sotoca đã kiến tạo nên bàn thắng.

MỤC TIÊU! - Morgan Guilavogui ghi bàn từ cú sút bằng chân phải, đi chệch cột dọc.
Florian Sotoca tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Lens với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 67%, Lens: 33%.
Lens thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Milan Skriniar của Paris Saint-Germain cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lens bắt đầu phản công.
Florian Sotoca giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Achraf Hakimi
Stijn Spierings thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Kevin Danso của Lens đánh đầu nhưng nỗ lực đó lại không gần khung thành.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Lens
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (99), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Milan Skriniar (37), Lucas Hernandez (21), Warren Zaire Emery (33), Manuel Ugarte (4), Vitinha (17), Ousmane Dembele (10), Marco Asensio (11), Kylian Mbappe (7)
Lens (3-4-2-1): Brice Samba (30), Jonathan Gradit (24), Kevin Danso (4), Facundo Medina (14), Przemyslaw Frankowski (29), Salis Abdul Samed (6), Andy Diouf (18), Deiver Machado (3), Adrien Thomasson (28), Angelo Fulgini (20), Florian Sotoca (7)


Thay người | |||
80’ | Ousmane Dembele Fabian Ruiz | 46’ | Przemyslaw Frankowski Julien Le Cardinal |
83’ | Lucas Hernandez Danilo Pereira | 46’ | Salis Abdul Samed Stijn Spierings |
86’ | Warren Zaire-Emery Carlos Soler | 58’ | Adrien Thomasson Sepe Elye Wahi |
74’ | Angelo Fulgini Morgan Guilavogui | ||
83’ | Andy Diouf David Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Keylor Navas | Jean-Louis Leca | ||
Arnau Tenas | Massadio Haidara | ||
Danilo Pereira | Abdukodir Khusanov | ||
Layvin Kurzawa | Julien Le Cardinal | ||
Fabian Ruiz | Stijn Spierings | ||
Cher Ndour | David Costa | ||
Carlos Soler | Ayanda Sishuba | ||
Ismael Gharbi | Morgan Guilavogui | ||
Hugo Ekitike | Sepe Elye Wahi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 | T T T B H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 | H T B T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại