Thứ Bảy, 22/02/2025 Mới nhất
Bradley Barcola (Kiến tạo: Fabian Ruiz)
20
Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Bradley Barcola)
39
Vitinha (Kiến tạo: Fabian Ruiz)
59
Hugo Magnetti (Thay: Edimilson Fernandes)
60
Mahdi Camara (Thay: Mama Balde)
60
Kang-In Lee (Thay: Fabian Ruiz)
60
Desire Doue (Thay: Ousmane Dembele)
60
Goncalo Ramos (Thay: Bradley Barcola)
61
Desire Doue (Kiến tạo: Goncalo Ramos)
64
Massadio Haidara
67
Nuno Mendes (Kiến tạo: Achraf Hakimi)
69
Kamory Doumbia (Thay: Romain Faivre)
70
Julien Le Cardinal (Thay: Massadio Haidara)
70
Senny Mayulu (Thay: Joao Neves)
72
Presnel Kimpembe (Thay: Willian Pacho)
72
Goncalo Ramos (Kiến tạo: Desire Doue)
76
Julien Le Cardinal
80
Jonas Martin (Thay: Pierre Lees-Melou)
82
Senny Mayulu (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia)
86

Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Brest

số liệu thống kê
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
Brest
Brest
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris Saint-Germain vs Brest

Tất cả (281)
90+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Quả phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.

90+1'

Mathias Pereira-Lage không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 67%, Brest: 33%.

90'

Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 69%, Brest: 31%.

90'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Gregoire Coudert từ Brest cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90'

Kang-In Lee thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

89'

Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Desire Doue lẽ ra đã phải ghi bàn từ vị trí đó

89'

Nỗ lực tốt từ Desire Doue khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được

89'

Goncalo Ramos tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

89'

Brest đang kiểm soát bóng.

89'

Presnel Kimpembe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

88'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Mahdi Camara thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

88'

Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.

88'

Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.

87'

Phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.

86'

Khvicha Kvaratskhelia đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Senny Mayulu ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Senny Mayulu ghi bàn bằng chân trái!

86'

Khvicha Kvaratskhelia tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Brest

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Khvicha Kvaratskhelia (7), Ousmane Dembélé (10), Bradley Barcola (29)

Brest (4-3-1-2): Grégoire Coudert (30), Luck Zogbé (12), Brendan Chardonnet (5), Soumaïla Coulibaly (44), Massadio Haïdara (22), Pierre Lees-Melou (20), Edimilson Fernandes (6), Mathias Pereira Lage (26), Romain Faivre (21), Mama Baldé (14), Abdallah Sima (17)

Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
1
Gianluigi Donnarumma
2
Achraf Hakimi
5
Marquinhos
51
Willian Pacho
25
Nuno Mendes
87
João Neves
17
Vitinha
8
Fabián Ruiz
7
Khvicha Kvaratskhelia
10
Ousmane Dembélé
29
Bradley Barcola
17
Abdallah Sima
14
Mama Baldé
21
Romain Faivre
26
Mathias Pereira Lage
6
Edimilson Fernandes
20
Pierre Lees-Melou
22
Massadio Haïdara
44
Soumaïla Coulibaly
5
Brendan Chardonnet
12
Luck Zogbé
30
Grégoire Coudert
Brest
Brest
4-3-1-2
Thay người
60’
Ousmane Dembele
Désiré Doué
60’
Edimilson Fernandes
Hugo Magnetti
60’
Fabian Ruiz
Lee Kang-in
60’
Mama Balde
Mahdi Camara
61’
Bradley Barcola
Gonçalo Ramos
70’
Massadio Haidara
Julien Le Cardinal
72’
Willian Pacho
Presnel Kimpembe
70’
Romain Faivre
Kamory Doumbia
72’
Joao Neves
Senny Mayulu
82’
Pierre Lees-Melou
Jonas Martin
Cầu thủ dự bị
Désiré Doué
Jonas Martin
Lee Kang-in
Noah Jauny
Matvey Safonov
Abdoulaye Ndiaye
Arnau Tenas
Julien Le Cardinal
Presnel Kimpembe
Kamory Doumbia
Lucas Hernández
Marco Bizot
Beraldo
Hugo Magnetti
Senny Mayulu
Mahdi Camara
Gonçalo Ramos
Ludovic Ajorque
Tình hình lực lượng

Warren Zaïre-Emery

Chấn thương mắt cá

Jordan Amavi

Chấn thương cơ

Ibrahim Mbaye

Chấn thương mắt cá

Bradley Locko

Chấn thương gân Achilles

Romain Del Castillo

Chấn thương đầu gối

Ibrahim Salah

Va chạm

Huấn luyện viên

Luis Enrique

Eric Roy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/09 - 2011
28/01 - 2012
22/12 - 2012
19/05 - 2013
09/11 - 2019
10/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
07/03 - 2021
Ligue 1
24/05 - 2021
H1: 0-1
21/08 - 2021
H1: 1-2
16/01 - 2022
H1: 1-0
10/09 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
15/09 - 2024
01/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Champions League
20/02 - 2025
Ligue 1
16/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
Ligue 1
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Ligue 1
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
Ligue 1
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Brest

Champions League
20/02 - 2025
Ligue 1
15/02 - 2025
H1: 0-1
Champions League
12/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Ligue 1
26/01 - 2025
H1: 0-1
Champions League
23/01 - 2025
Ligue 1
19/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X