Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Bradley Barcola (Kiến tạo: Fabian Ruiz) 20 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Bradley Barcola) 39 | |
![]() Vitinha (Kiến tạo: Fabian Ruiz) 59 | |
![]() Hugo Magnetti (Thay: Edimilson Fernandes) 60 | |
![]() Mahdi Camara (Thay: Mama Balde) 60 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Fabian Ruiz) 60 | |
![]() Desire Doue (Thay: Ousmane Dembele) 60 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Bradley Barcola) 61 | |
![]() Desire Doue (Kiến tạo: Goncalo Ramos) 64 | |
![]() Massadio Haidara 67 | |
![]() Nuno Mendes (Kiến tạo: Achraf Hakimi) 69 | |
![]() Kamory Doumbia (Thay: Romain Faivre) 70 | |
![]() Julien Le Cardinal (Thay: Massadio Haidara) 70 | |
![]() Senny Mayulu (Thay: Joao Neves) 72 | |
![]() Presnel Kimpembe (Thay: Willian Pacho) 72 | |
![]() Goncalo Ramos (Kiến tạo: Desire Doue) 76 | |
![]() Julien Le Cardinal 80 | |
![]() Jonas Martin (Thay: Pierre Lees-Melou) 82 | |
![]() Senny Mayulu (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 86 |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Brest


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Brest
Quả phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Mathias Pereira-Lage không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 67%, Brest: 33%.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 69%, Brest: 31%.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gregoire Coudert từ Brest cắt bóng thành công một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Kang-In Lee thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Desire Doue lẽ ra đã phải ghi bàn từ vị trí đó
Nỗ lực tốt từ Desire Doue khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Goncalo Ramos tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Brest đang kiểm soát bóng.
Presnel Kimpembe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mahdi Camara thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Khvicha Kvaratskhelia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Senny Mayulu ghi bàn bằng chân trái!
Khvicha Kvaratskhelia tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Brest
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Khvicha Kvaratskhelia (7), Ousmane Dembélé (10), Bradley Barcola (29)
Brest (4-3-1-2): Grégoire Coudert (30), Luck Zogbé (12), Brendan Chardonnet (5), Soumaïla Coulibaly (44), Massadio Haïdara (22), Pierre Lees-Melou (20), Edimilson Fernandes (6), Mathias Pereira Lage (26), Romain Faivre (21), Mama Baldé (14), Abdallah Sima (17)


Thay người | |||
60’ | Ousmane Dembele Désiré Doué | 60’ | Edimilson Fernandes Hugo Magnetti |
60’ | Fabian Ruiz Lee Kang-in | 60’ | Mama Balde Mahdi Camara |
61’ | Bradley Barcola Gonçalo Ramos | 70’ | Massadio Haidara Julien Le Cardinal |
72’ | Willian Pacho Presnel Kimpembe | 70’ | Romain Faivre Kamory Doumbia |
72’ | Joao Neves Senny Mayulu | 82’ | Pierre Lees-Melou Jonas Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Désiré Doué | Jonas Martin | ||
Lee Kang-in | Noah Jauny | ||
Matvey Safonov | Abdoulaye Ndiaye | ||
Arnau Tenas | Julien Le Cardinal | ||
Presnel Kimpembe | Kamory Doumbia | ||
Lucas Hernández | Marco Bizot | ||
Beraldo | Hugo Magnetti | ||
Senny Mayulu | Mahdi Camara | ||
Gonçalo Ramos | Ludovic Ajorque |
Tình hình lực lượng | |||
Warren Zaïre-Emery Chấn thương mắt cá | Jordan Amavi Chấn thương cơ | ||
Ibrahim Mbaye Chấn thương mắt cá | Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | ||
Romain Del Castillo Chấn thương đầu gối | |||
Ibrahim Salah Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại