Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alimani Gory (Kiến tạo: Thibault De Smet) 9 | |
Timothee Kolodziejczak 31 | |
Alimani Gory (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) 48 | |
Damien Durand (Thay: Hacene Benali) 58 | |
Joachim Eickmayer (Thay: Jose Dembi) 58 | |
Pierre-Yves Hamel (Thay: Nouha Dicko) 64 | |
Bradley Danger (Thay: Samuel Renel) 66 | |
Kemo Cisse (Thay: Fode Doucoure) 66 | |
Alimani Gory (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) 78 | |
Julien Lopez (Thay: Alimani Gory) 80 | |
Hiang'a Mbock (Thay: Blondon Meyapya) 85 | |
Aliou Badji (Kiến tạo: Merwan Ifnaou) 86 | |
Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti) 87 | |
Tuomas Ollila (Thay: Jean-Philippe Krasso) 87 | |
Lohann Doucet (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 90+2' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Red Star
Diễn biến Paris FC vs Red Star
Ilan Kebbal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lohann Doucet đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Merwan Ifnaou đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Aliou Badji đã ghi bàn!
Blondon Meyapya rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Jean-Philippe Krasso đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alimani Gory đã ghi bàn!
Fode Doucoure rời sân và được thay thế bởi Kemo Cisse.
Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Bradley Danger.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.
Jean-Philippe Krasso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alimani Gory đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Red Star
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Alimami Gory (7), Nouha Dicko (12)
Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Blondon Meyapya (2), Loic Kouagba (28), Fode Doucoure (13), Fred Dembi (26), Samuel Renel (97), Ryad Hachem (98), Aliou Badji (21), Merwan Ifnaoui (10), Hacene Benali (29)
Thay người | |||
64’ | Nouha Dicko Pierre-Yves Hamel | 58’ | Jose Dembi Joachim Eickmayer |
80’ | Alimani Gory Julien Lopez | 58’ | Hacene Benali Damien Durand |
87’ | Jean-Philippe Krasso Tuomas Ollila | 66’ | Samuel Renel Bradley Danger |
87’ | Vincent Marchetti Lohann Doucet | 66’ | Fode Doucoure Kemo Cisse |
85’ | Blondon Meyapya Hianga'a Mbock |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Joachim Eickmayer | ||
Tuomas Ollila | Bradley Danger | ||
Yoan Kore | Hianga'a Mbock | ||
Aboubaka Soumahoro | Josue Escartin | ||
Lohann Doucet | Damien Durand | ||
Pierre-Yves Hamel | Kemo Cisse | ||
Julien Lopez | William Avognan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 16 | 37 | H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | B B T B T |
4 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B H T T T |
5 | Laval | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | T T H H T |
6 | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | B T H H B |
7 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T H T B T |
8 | Pau | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | B T T T B |
10 | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 4 | 26 | T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | -7 | 26 | B B B T B |
12 | Clermont Foot 63 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H T T H B |
13 | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | H B T B B |
14 | Red Star | 20 | 6 | 4 | 10 | -15 | 22 | T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | T T B B B |
16 | AC Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | -10 | 15 | B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | -24 | 15 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại