Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Denis Alijagic (Thay: Jan Tredl)
20
Denis Alijagic (Thay: Jan Kalabiska)
20
Kamil Vacek
41
Rafiu Durosinmi (Thay: Merchas Doski)
57
Cadu (Thay: Milan Havel)
57
Matej Vydra (Thay: Prince Adu)
69
Eldar Sehic (Thay: Ryan Mahuta)
74
Rafiu Durosinmi
80
Filip Brdicka (Thay: Filip Sancl)
86
Mohammed Yahaya (Thay: Vojtech Sychra)
86
Filip Brdicka
87

Thống kê trận đấu Pardubice vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pardubice vs Viktoria Plzen

Tất cả (13)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Filip Brdicka.

Thẻ vàng cho Filip Brdicka.

86'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.

86'

Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Filip Brdicka.

80' Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.

Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.

74'

Ryan Mahuta rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.

69'

Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.

57'

Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Cadu.

57'

Merchas Doski rời sân và được thay thế bởi Rafiu Durosinmi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Kamil Vacek.

Thẻ vàng cho Kamil Vacek.

20'

Jan Kalabiska rời sân và được thay thế bởi Denis Alijagic.

Đội hình xuất phát Pardubice vs Viktoria Plzen

Pardubice (4-2-3-1): Jan Stejskal (13), Jan Tredl (12), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Jason Noslin (43), Stefan Misek (18), Kamil Vacek (7), Vojtech Sychra (27), Jan Kalabiska (19), Ryan Mahuta (25), Filip Sancl (16)

Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Merchas Doski (14), Amar Memic (99), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)

Pardubice
Pardubice
4-2-3-1
13
Jan Stejskal
12
Jan Tredl
4
David Simek
3
Louis Lurvink
43
Jason Noslin
18
Stefan Misek
7
Kamil Vacek
27
Vojtech Sychra
19
Jan Kalabiska
25
Ryan Mahuta
16
Filip Sancl
80
Prince Kwabena Adu
31
Pavel Šulc
99
Amar Memic
14
Merchas Doski
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
24
Milan Havel
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
5
Jan Paluska
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-3
Thay người
20’
Jan Kalabiska
Denis Alijagic
57’
Merchas Doski
Rafiu Durosinmi
74’
Ryan Mahuta
Eldar Sehic
57’
Milan Havel
Cadu
86’
Filip Sancl
Filip Brdicka
69’
Prince Adu
Matěj Vydra
86’
Vojtech Sychra
Mohammed Yahaya
Cầu thủ dự bị
Vojtech Vorel
Marián Tvrdoň
Filip Brdicka
Viktor Baier
Lukas Fila
Jan Kopic
Adam Fousek
Matěj Vydra
Vaclav Jindra
Alexandr Sojka
Laurent Kissiedou
Rafiu Durosinmi
Andre Leipold
Jiri Panos
Dominique Simon
Cadu
Eldar Sehic
Mohammed Yahaya
Denis Alijagic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
25/09 - 2021
27/02 - 2022
06/08 - 2022
13/11 - 2022
24/09 - 2023
03/03 - 2024
06/10 - 2024
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu
21/01 - 2025
VĐQG Séc
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
VĐQG Séc
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Séc
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Séc
09/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav25979734T B T B B
8Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
9Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
10Bohemians 1905Bohemians 190525799-730T H H B B
11SlovackoSlovacko24789-1329B B H B T
12KarvinaKarvina247710-1328H B B T H
13TepliceTeplice257513-1126B B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha243714-2316H H B H H
15PardubicePardubice253715-2316B B B B H
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X