Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Slavia Prague hôm nay 07-11-2021

Giải VĐQG Séc - CN, 07/11

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 5

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 07/11/2021
Vòng 14 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Samuel Simek
17
(Pen) Jan Jerabek
31
Cadu
34
Michael Krmencik (Kiến tạo: Alexander Bah)
58
Michael Krmencik (Kiến tạo: Lukas Masopust)
63
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Lukas Masopust)
64
Ondrej Lingr (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
75
Ubong Ekpai (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
81
Ubong Ekpai
90+1'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Slavia Prague
Slavia Prague
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Slavia Prague

Pardubice (4-1-4-1): Marek Bohac (31), Jan Halasz (4), Martin Sejvl (13), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Jan Jerabek (14), Dominik Kostka (26), Emil Tischler (12), Samuel Simek (11), Cadu (20), Mojmir Chytil (23)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Tomas Holes (3), Jakub Hromada (25), Lukas Masopust (8), Nicolae Stanciu (7), Srdjan Plavsic (10), Michael Krmencik (22)

Pardubice
Pardubice
4-1-4-1
31
Marek Bohac
4
Jan Halasz
13
Martin Sejvl
6
Martin Toml
3
Tomas Celustka
14
Jan Jerabek
26
Dominik Kostka
12
Emil Tischler
11
Samuel Simek
20
Cadu
23
Mojmir Chytil
22 2
Michael Krmencik
10
Srdjan Plavsic
7
Nicolae Stanciu
8
Lukas Masopust
25
Jakub Hromada
3
Tomas Holes
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
5
Alexander Bah
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
71’
Dominik Kostka
David Huf
39’
Srdjan Plavsic
Ondrej Lingr
71’
Samuel Simek
Pavel Cerny
72’
Tomas Holes
Mads Emil Madsen
81’
Cadu
Sang-Hyuk Lee
72’
Lukas Masopust
Ubong Ekpai
81’
Jan Jerabek
Junior Ramos
72’
Michael Krmencik
Jan Kuchta
87’
Mojmir Chytil
Adam Lupac
81’
Oscar Dorley
Peter Olayinka
Cầu thủ dự bị
Sang-Hyuk Lee
Ondrej Kolar
Adam Lupac
Ondrej Lingr
David Huf
Ibrahim Traore
Pavel Cerny
Mads Emil Madsen
Jiri Letacek
Ubong Ekpai
Tomas Kubart
Jan Kuchta
Junior Ramos
Peter Olayinka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/11 - 2021
11/04 - 2022
22/08 - 2022
05/02 - 2023
16/09 - 2023
25/02 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Séc
01/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu
21/01 - 2025
VĐQG Séc
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
17/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
VĐQG Séc
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav25979734T B T B B
8Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
9Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
10Bohemians 1905Bohemians 190525799-730T H H B B
11KarvinaKarvina257810-1329B B T H H
12SlovackoSlovacko24789-1329B B H B T
13TepliceTeplice257513-1126B B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha253814-2317H B H H H
15PardubicePardubice253715-2316B B B B H
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X