![]() Samuel Simek 17 | |
![]() (Pen) Jan Jerabek 31 | |
![]() Cadu 34 | |
![]() Michael Krmencik (Kiến tạo: Alexander Bah) 58 | |
![]() Michael Krmencik (Kiến tạo: Lukas Masopust) 63 | |
![]() Ondrej Lingr (Kiến tạo: Lukas Masopust) 64 | |
![]() Ondrej Lingr (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 75 | |
![]() Ubong Ekpai (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 81 | |
![]() Ubong Ekpai 90+1' |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Slavia Prague
số liệu thống kê

Pardubice

Slavia Prague
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs Slavia Prague
Pardubice (4-1-4-1): Marek Bohac (31), Jan Halasz (4), Martin Sejvl (13), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Jan Jerabek (14), Dominik Kostka (26), Emil Tischler (12), Samuel Simek (11), Cadu (20), Mojmir Chytil (23)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Alexander Bah (5), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Tomas Holes (3), Jakub Hromada (25), Lukas Masopust (8), Nicolae Stanciu (7), Srdjan Plavsic (10), Michael Krmencik (22)

Pardubice
4-1-4-1
31
Marek Bohac
4
Jan Halasz
13
Martin Sejvl
6
Martin Toml
3
Tomas Celustka
14
Jan Jerabek
26
Dominik Kostka
12
Emil Tischler
11
Samuel Simek
20
Cadu
23
Mojmir Chytil
22 2
Michael Krmencik
10
Srdjan Plavsic
7
Nicolae Stanciu
8
Lukas Masopust
25
Jakub Hromada
3
Tomas Holes
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
5
Alexander Bah
28
Ales Mandous

Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Dominik Kostka David Huf | 39’ | Srdjan Plavsic Ondrej Lingr |
71’ | Samuel Simek Pavel Cerny | 72’ | Tomas Holes Mads Emil Madsen |
81’ | Cadu Sang-Hyuk Lee | 72’ | Lukas Masopust Ubong Ekpai |
81’ | Jan Jerabek Junior Ramos | 72’ | Michael Krmencik Jan Kuchta |
87’ | Mojmir Chytil Adam Lupac | 81’ | Oscar Dorley Peter Olayinka |
Cầu thủ dự bị | |||
Sang-Hyuk Lee | Ondrej Kolar | ||
Adam Lupac | Ondrej Lingr | ||
David Huf | Ibrahim Traore | ||
Pavel Cerny | Mads Emil Madsen | ||
Jiri Letacek | Ubong Ekpai | ||
Tomas Kubart | Jan Kuchta | ||
Junior Ramos | Peter Olayinka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại